CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (HNX: MAC)
Maritime Supply & Techlonogy Service Joint Stock Company
14,500
Mở cửa14,000
Cao nhất14,500
Thấp nhất13,700
KLGD6,717
Vốn hóa219.53
Dư mua35,383
Dư bán38,883
Cao 52T 16,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T29,230
NN mua-
% NN sở hữu0.05
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.03
Beta0.24
EPS2,906
P/E4.99
F P/E182.94
BVPS12,773
P/B1.14
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 7,267,345 | 48 | ||
CĐ lớn | 7,872,400 | 52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 28,219 | 0.19 | ||
Cá nhân trong nước | 14,207,410 | 93.84 | |||
Tổ chức nước ngoài | 129,212 | 0.86 | |||
Tổ chức trong nước | 774,906 | 5.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Cá nhân nước ngoài | 110,317 | 0.73 | ||
Cá nhân trong nước | 5,722,703 | 37.80 | |||
Tổ chức nước ngoài | 117,237 | 0.77 | |||
Tổ chức trong nước | 9,189,488 | 60.70 |