CTCP Điện nhẹ Viễn Thông (UPCoM: LTC)
Low Current - Telecom Joint Stock Company
4,400
Mở cửa4,400
Cao nhất4,400
Thấp nhất4,400
KLGD
Vốn hóa20.18
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 4,900
Thấp 52T1,100
KLBQ 52T3,169
NN mua-
% NN sở hữu2.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.30
EPS-527
P/E-8.35
F P/E84.08
BVPS11,295
P/B0.39
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Ngô Trọng Vinh | CTHĐQT | 1964 | CN Kinh tế | 28,000 | N/A |
Ông Bùi Trung Liễu | TVHĐQT | 1979 | N/a | 2015 | ||
Bà Lâm Quỳnh Hương | TVHĐQT | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Lương Quí Thăng | TVHĐQT | 1979 | N/a | 224,000 | N/A | |
Ông Ngô Anh Phương | TVHĐQT | 1994 | N/a | 2018 | ||
Ông Nguyễn Từ Duẩn | TVHĐQT | 1961 | N/a | 215,600 | N/A | |
Ông Trần Đình Tùng | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Bà Vương Thị Thanh Huyền | TGĐ | 1990 | CN Tài Chính | -2 | N/A | |
Ông Phạm Đức Thưởng | KTT | 1980 | CN Kế toán-Kiểm toán | 76,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Hà | Trưởng BKS | - | N/a | 2018 | ||
Ông Hoàng Hùng | Thành viên BKS | 1977 | N/a | 2018 | ||
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1973 | N/a | 1,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Ngô Trọng Vinh | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | N/a | N/A | |
Bà Lâm Quỳnh Hương | TVHĐQT | 1978 | N/a | - | N/A | |
Ông Ngô Anh Phương | TVHĐQT | - | N/a | 2018 | ||
Ông Nguyễn Từ Duẩn | TVHĐQT | 1961 | N/a | 215,600 | N/A | |
Ông Trần Đình Tùng | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Bùi Trung Liễu | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | N/a | - | 2015 | |
Ông Hoàng Văn Chương | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Đức Thưởng | KTT/Phó TGĐ | - | N/a | 76,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Hà | Trưởng BKS | - | N/a | 2018 | ||
Ông Hoàng Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | 2018 | ||
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | 1,100 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Lương Quí Thăng | CTHĐQT | 1979 | Kỹ thuật viễn thông | 224,000 | 2005 |
Ông Ngô Trọng Vinh | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1964 | N/a | N/A | ||
Ông Ngô Anh Phương | TVHĐQT | - | N/a | 2018 | ||
Ông Nguyễn Từ Duẩn | TVHĐQT | 1961 | N/a | 215,600 | N/A | |
Ông Bùi Trung Liễu | TGĐ/TVHĐQT | 1979 | N/a | - | 2015 | |
Ông Hoàng Văn Chương | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Phạm Đức Thưởng | KTT/Phó TGĐ | - | N/a | 76,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Trọng Hà | Trưởng BKS | - | N/a | 2018 | ||
Ông Hoàng Hùng | Thành viên BKS | - | N/a | 2018 | ||
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | - | N/a | 1,100 | N/A |