CTCP Mía Đường Lam Sơn (HOSE: LSS)
Lam Son Sugar Joint Stock Corporation
10,200
Mở cửa9,800
Cao nhất10,200
Thấp nhất9,800
KLGD832,600
Vốn hóa817.38
Dư mua81,400
Dư bán47,700
Cao 52T 13,700
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T1,004,997
NN mua-
% NN sở hữu0.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.09
EPS981
P/E10.04
F P/E14.53
BVPS22,630
P/B0.43
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lê Văn Tân | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 3,570,454 | 1999 |
Ông Lê Trung Thành | Phó CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 1,773,359 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Tân | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phùng Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | 5,325 | 2014 | |
Ông Lê Văn Phương | TGĐ | 1977 | CN QTKD | 3,333 | N/A | |
Ông Lê Bá Chiều | Phó TGĐ | 1976 | KS Nông nghiệp | 2,385 | 2014 | |
Ông Lê Văn Quang | Phó TGĐ | 1979 | ĐH Kinh tế | 71,088 | 2001 | |
Ông Nguyễn Duy Thành | Phó TGĐ | 1968 | KS Cơ Khí | 5,018 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Lam | Phó TGĐ | 1974 | KS Tự động hóa | 10,795 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Hà | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 5,325 | 2005 | |
Ông Lê Huy Hùng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,065 | 2018 | |
Ông Nguyễn Thành Tâm | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Đình Toán | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Lê Thị Huệ | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 29 | 1993 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lê Văn Tân | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 3,570,454 | 1999 |
Ông Lê Trung Thành | Phó CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 1,773,359 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Tân | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phùng Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | 5,325 | 2014 | |
Ông Lê Văn Phương | TGĐ | 1977 | CN QTKD | 3,333 | N/A | |
Ông Lê Bá Chiều | Phó TGĐ | 1976 | KS Nông nghiệp | 2,385 | 2014 | |
Ông Lê Văn Quang | Phó TGĐ | 1979 | ĐH Kinh tế | 71,088 | 2001 | |
Ông Nguyễn Duy Thành | Phó TGĐ | 1968 | KS Cơ Khí | 5,018 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Lam | Phó TGĐ | 1974 | KS Tự động hóa | 10,795 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Hà | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 5,325 | 2005 | |
Ông Lê Huy Hùng | Trưởng BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,065 | 2018 | |
Ông Nguyễn Thành Tâm | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Đình Toán | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A | ||
Bà Lê Thị Huệ | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 10,729 | 1993 | |
Bà Hồ Thị Quý | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A | |
Bà Lê Thị Quy | Thành viên UBKTNB | - | N/a | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Lê Văn Tân | CTHĐQT | 1971 | ThS QTKD | 3,352,540 | 1999 |
Ông Lê Trung Thành | Phó CTHĐQT | 1965 | CN QTKD | 1,655,052 | 1993 | |
Bà Lê Thị Huệ | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 10,075 | 1993 | |
Ông Nguyễn Thanh Tân | TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | Độc lập | ||
Ông Phùng Thanh Hải | TVHĐQT | 1965 | Cử nhân | 5,000 | 2014 | |
Ông Lê Văn Phương | TGĐ | 1977 | CN QTKD | 3,130 | N/A | |
Ông Lê Bá Chiều | Phó TGĐ | 1976 | KS Nông nghiệp | 2,240 | 2014 | |
Ông Lê Văn Quang | Phó TGĐ | 1979 | ĐH Kinh tế | 66,750 | 2001 | |
Ông Nguyễn Duy Thành | Phó TGĐ | 1968 | KS Cơ Khí | 4,712 | 2014 | |
Ông Nguyễn Xuân Lam | Phó TGĐ | 1974 | KS Tự động hóa | 10,137 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Hà | KTT | 1982 | CN Kinh tế | 5,000 | 2005 | |
Ông Lê Huy Hùng | Thành viên BKS | 1981 | CN Kinh tế | 1,000 | 2018 | |
Ông Nguyễn Thành Tâm | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Đình Toán | Thành viên BKS | - | KS Xây dựng | N/A |