Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (HOSE: LPB)
Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank
Tài chính và bảo hiểm
/ Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan
/ Trung gian tín dụng có nhận tiền gửi
20,900
Mở cửa20,800
Cao nhất20,900
Thấp nhất19,950
KLGD5,816,400
Vốn hóa53,454.18
Dư mua425,500
Dư bán245,400
Cao 52T 21,100
Thấp 52T10,600
KLBQ 52T5,797,748
NN mua138,700
% NN sở hữu1.18
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.88
EPS3,123
P/E6.66
F P/E5.60
BVPS14,238
P/B1.46
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Đức Thụy | CTHĐQT | 1976 | Cử nhân | 47,806,200 | N/A |
Ông Nguyễn Văn Thùy | Phó CTHĐQT Thường trực | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Hồ Nam Tiến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính Ngân hàng | 536,834 | N/A | |
Ông Bùi Thái Hà | Phó CTHĐQT | 1976 | CN Ngân Hàng/CN CNTT/ThS QTKD | 835,416 | N/A | |
Ông Huỳnh Ngọc Huy | TVHĐQT | 1966 | ThS Tài chính | 495,482 | 2010 | |
Ông Lê Hồng Phong | TVHĐQT | 1962 | T.S K.Tế | 243,080 | 2009 | |
Ông Lê Minh Tâm | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Ông Vũ Quốc Khánh | Phó TGĐ Thường trực | 1981 | CN QTKD | 800,853 | 2008 | |
Ông Đoàn Nguyên Ngọc | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Phúc | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Ông Lê Anh Tùng | Phó TGĐ | 1972 | CN TC Tín dụng | 657,245 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Nga | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 673,578 | 2008 | |
Bà Nguyễn Ánh Vân | Phó TGĐ | 1972 | ThS Tài chính Ngân hàng | 872,259 | 2008 | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1973 | CN TC Tín dụng | 110,891 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Vui | Phó TGĐ | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Vũ Thu Hiền | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Gấm | KTT/Phó TGĐ | 1970 | ThS Tài chính | 525,845 | 2008 | |
Bà Dương Hoài Liên | Trưởng BKS | 1981 | ThS Tài chính | 115,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Phú Minh | Thành viên BKS | 1984 | CN QTKD | 10,304 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1958 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 253,828 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
05/09/2023 | Ông Nguyễn Đức Thụy | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 47,806,200 | N/A |
Ông Bùi Thái Hà | Phó CTHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | CN Ngân Hàng/CN CNTT/ThS QTKD | 835,416 | N/A | |
Ông Hồ Nam Tiến | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1971 | ThS Tài chính Ngân hàng | 536,834 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thùy | Phó CTHĐQT | 1981 | N/a | N/A | ||
Ông Huỳnh Ngọc Huy | TVHĐQT | 1966 | ThS Tài chính | 495,482 | 2010 | |
Ông Lê Hồng Phong | TVHĐQT | 1962 | T.S K.Tế | 243,080 | 2009 | |
Ông Lê Minh Tâm | TVHĐQT | 1971 | N/a | Độc lập | ||
Ông Đoàn Nguyên Ngọc | Phó TGĐ | 1975 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Hoàng Văn Phúc | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 2019 | ||
Ông Lê Anh Tùng | Phó TGĐ | 1972 | CN TC Tín dụng | 642,849 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Nga | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 673,578 | 2008 | |
Bà Nguyễn Ánh Vân | Phó TGĐ | 1972 | ThS Tài chính Ngân hàng | 676,611 | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Nam | Phó TGĐ | 1966 | Ths Ngân Hàng | 352,579 | 2009 | |
Ông Nguyễn Quý Chiến | Phó TGĐ | 1971 | CN TC Tín dụng | 161,649 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1973 | CN TC Tín dụng | 110,891 | 2009 | |
Bà Nguyễn Thị Vui | Phó TGĐ | 1981 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Vũ Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD | 1,000,853 | 2008 | |
Bà Vũ Thu Hiền | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Gấm | KTT/Phó TGĐ | 1970 | ThS Tài chính | 525,845 | 2008 | |
Bà Dương Hoài Liên | Trưởng BKS | 1981 | ThS Tài chính | 115,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Phú Minh | Thành viên BKS | 1984 | N/a | 10,304 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1958 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Thanh Tùng | Thành viên BKS | 1967 | CN Tài chính - Ngân hàng | 253,828 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Đức Thụy | CTHĐQT | 1976 | CN QTKD | 47,806,200 | N/A |
Ông Phạm Doãn Sơn | TGĐ/Phó CTHĐQT Thường trực | 1967 | ThS QTKD | 31,935,524 | 2008 | |
Ông Dương Công Toàn | Phó CTHĐQT | 1979 | CN QTKD | 220,737 | 2008 | |
Ông Huỳnh Ngọc Huy | Phó CTHĐQT | 1966 | ThS Tài chính | 495,482 | 2010 | |
Bà Dương Hoài Liên | TVHĐQT | 1981 | ThS Tài chính | 115,000 | Độc lập | |
Ông Lê Hồng Phong | TVHĐQT | 1962 | T.S K.Tế | 243,080 | 2009 | |
Ông Hồ Nam Tiến | Phó TGĐ Thường trực | 1971 | ThS Tài chính Ngân hàng | 536,834 | 2010 | |
Ông Bùi Thái Hà | Phó TGĐ | 1976 | CN Ngân Hàng/CN CNTT/ThS QTKD | 835,416 | N/A | |
Ông Hoàng Văn Phúc | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 271,448 | 2019 | |
Ông Kim Minh Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | ThS Tài chính Ngân hàng | 386,400 | 2008 | |
Ông Lê Anh Tùng | Phó TGĐ | 1972 | CN TC Tín dụng | 643,849 | N/A | |
Bà Lê Thị Thanh Nga | Phó TGĐ | 1980 | ThS QTKD | 673,578 | 2008 | |
Bà Nguyễn Ánh Vân | Phó TGĐ | 1972 | ThS Tài chính Ngân hàng | 676,611 | 2008 | |
Ông Nguyễn Ngọc Nam | Phó TGĐ | 1966 | Ths Ngân Hàng | 352,579 | 2009 | |
Ông Nguyễn Quốc Thành | Phó TGĐ | 1983 | ThS CNTT | 271,400 | 2014 | |
Ông Nguyễn Quý Chiến | Phó TGĐ | 1971 | CN TC Tín dụng | 506,649 | N/A | |
Ông Nguyễn Thanh Tùng | Phó TGĐ | 1973 | CN TC Tín dụng | 130,891 | 2009 | |
Ông Vũ Quốc Khánh | Phó TGĐ | 1981 | CN QTKD | 1,091,853 | 2008 | |
Bà Vũ Thu Hiền | Phó TGĐ | 1970 | CN Kinh tế | 271,478 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Gấm | KTT/Phó TGĐ | 1970 | ThS Tài chính | 525,845 | 2008 | |
Ông Trần Thanh Tùng | Trưởng BKS | 1967 | CN Tài chính - Ngân hàng | 253,828 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Lan Anh | Thành viên BKS | 1958 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Phùng Thế Việt | Thành viên BKS | 1989 | CN Tài chính - Ngân hàng | N/A |