CTCP Lilama 18 (HOSE: LM8)
Lilama 18 Joint Stock Company
13,800
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa129.56
Dư mua5,600
Dư bán
Cao 52T 15,800
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T4,398
NN mua-
% NN sở hữu1.80
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.07
Beta0.37
EPS1,364
P/E10.12
F P/E9.92
BVPS32,035
P/B0.43
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 23,679 | 0.25 | ||
Cá nhân trong nước | 5,295,354 | 56.40 | |||
CBCNV công ty | 543,785 | 5.79 | |||
CĐ Nhà nước | 3,379,925 | 36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 144,285 | 1.54 | |||
Tổ chức trong nước | 1,654 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/06/2021 | Cá nhân nước ngoài | 27,981 | 0.30 | ||
Cá nhân trong nước | 5,398,145 | 57.50 | |||
CBCNV công ty | 421,285 | 4.49 | |||
CĐ Nhà nước | 3,379,925 | 36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 143,379 | 1.53 | |||
Tổ chức trong nước | 17,967 | 0.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
24/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 22,481 | 0.24 | ||
Cá nhân trong nước | 5,400,583 | 57.52 | |||
CĐ Nhà nước | 3,379,925 | 36 | TCT Lắp máy Việt Nam | ||
CĐ nội bộ | 429,336 | 4.57 | |||
Tổ chức nước ngoài | 143,186 | 1.53 | |||
Tổ chức trong nước | 13,171 | 0.14 |