CTCP Lilama 7 (UPCoM: LM7)
Lilama 7 Joint Stock Company
2,200
Mở cửa2,200
Cao nhất2,200
Thấp nhất2,200
KLGD
Vốn hóa11
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 3,500
Thấp 52T1,900
KLBQ 52T2,602
NN mua-
% NN sở hữu0.33
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.25
EPS-4,751
P/E-0.46
F P/E36.67
BVPS-1,390
P/B-1.58
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tô Minh Thúy | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 49,921 | 1997 |
Ông Nguyễn Hồng Thái | TVHĐQT | - | N/a | 22,052 | N/A | |
Ông Nguyễn Vịnh | TVHĐQT | 1969 | KS Hóa | 7,124 | 1998 | |
Ông Đặng Bá Hoài | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Võ Duy Chính | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN TCKT | 9,008 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Tạo | Trưởng BKS | 1973 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Anh Dũng | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD | 2007 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Quỳnh | Thành viên BKS | 1971 | Đại học | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Tô Minh Thúy | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 49,921 | 1997 |
Ông Nguyễn Hồng Thái | TVHĐQT | - | N/a | 22,052 | N/A | |
Ông Nguyễn Vịnh | TVHĐQT | 1969 | KS Hóa | 7,124 | 1998 | |
Ông Đặng Bá Hoài | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trần Hải Sơn | Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 20,364 | 2000 | |
Ông Võ Duy Chính | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 9,008 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Tạo | Trưởng BKS | 1973 | Đại học | N/A | ||
Ông Trần Anh Dũng | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD | 2007 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Quỳnh | Thành viên BKS | 1971 | Đại học | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tô Minh Thúy | CTHĐQT | 1974 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 49,921 | 1997 |
Ông Lê Ngọc Phước | TVHĐQT | 1984 | KS Chế tạo máy | 2020 | ||
Ông Nguyễn Vịnh | TVHĐQT | 1969 | KS Hóa | 7,124 | 1998 | |
Ông Đặng Bá Hoài | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Minh Hoàng | Phó TGĐ | 1972 | KS C.Khí C.T.Máy | 21,492 | 2015 | |
Ông Trần Hải Sơn | Phó TGĐ | 1970 | KS Cơ Khí | 20,364 | 2000 | |
Ông Võ Duy Chính | KTT/TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 9,008 | 1996 | |
Ông Phạm Văn Tạo | Trưởng BKS | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Trần Anh Dũng | Thành viên BKS | 1977 | CN QTKD | 2007 | ||
Bà Trần Thị Ngọc Quỳnh | Thành viên BKS | 1971 | Đại học | 2020 |