CTCP Cấp nước Long Khánh (UPCoM: LKW)
Long Khanh Water Supply Joint Stock Company
32,000
Mở cửa31,800
Cao nhất32,000
Thấp nhất31,800
KLGD600
Vốn hóa80
Dư mua4,200
Dư bán1,500
Cao 52T 36,600
Thấp 52T27,600
KLBQ 52T1,027
NN mua-
% NN sở hữu3.46
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.29
EPS
P/E-
F P/E6.09
BVPS11,318
P/B2.82
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Quang Minh | CTHĐQT | 1980 | KS Cấp thoát nước | 375,000 | 2001 |
Ông Bùi Hoàng Anh | TVHĐQT | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 251,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Cấp thoát nước | 250,000 | 1991 | |
Ông Trần Khánh Dung | KTT | 1989 | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 250,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Hiền | Thành viên BKS | - | Cao học/TC Xây Dựng | 150,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Châu | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Quang Minh | CTHĐQT | 1980 | KS Cấp thoát nước | 375,000 | 2001 |
Ông Bùi Hoàng Anh | TVHĐQT | - | N/a | 1,000 | N/A | |
Ông Hồ Ngọc Long | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | GĐ/TVHĐQT | 1971 | KS Xây dựng | 251,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Cấp thoát nước | 250,000 | 1991 | |
Ông Trần Khánh Dung | KTT | - | CN Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Mai Hạnh | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | 250,000 | N/A | |
Bà Lê Thị Hiền Anh | Thành viên BKS | - | Cao học/TC Xây Dựng | 150,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Châu | Thành viên BKS | 1984 | CN Kinh tế | 2009 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Cao Hà | CTHĐQT | 1971 | N/a | 450,027 | N/A |
Ông Đào Quý Tính | TVHĐQT | 1964 | KS Xây dựng | 130,000 | 2013 | |
Ông Huỳnh Trường An | TVHĐQT | 1982 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Minh | TVHĐQT | 1980 | KS Cấp thoát nước | 350,000 | 2001 | |
Ông Nguyễn Văn Vĩnh | GĐ | 1971 | KS Xây dựng | 1,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1968 | KS Cấp thoát nước | 250,000 | 1991 | |
Bà Trần Thị Khánh Dung | Phụ trách Kế toán | 1989 | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Châu | Trưởng BKS | 1984 | CN Kinh tế | 200,000 | 2009 | |
Bà Đoàn Thị Vi Vân | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Hoàng Anh Phương | Thành viên BKS | 1992 | CN Kế toán-Kiểm toán | 50,000 | N/A |