CTCP Licogi 13 (HNX: LIG)
Licogi 13 JSC
3,600
Mở cửa3,600
Cao nhất3,700
Thấp nhất3,500
KLGD483,010
Vốn hóa339.19
Dư mua666,490
Dư bán776,890
Cao 52T 6,500
Thấp 52T3,600
KLBQ 52T1,155,325
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.02
EPS70
P/E51.40
F P/E5.83
BVPS14,939
P/B0.24
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Bùi Đình Sơn | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 1,981,875 | 2012 |
Ông Nguyễn Quốc Hùng | TVHĐQT | 1965 | CN QTKD | 630,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Hiệp | TVHĐQT | 1958 | KS Máy XD | 526,290 | 1985 | |
Ông Vũ Tuấn Đương | TVHĐQT | 1963 | T.S K.Tế | 531,484 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Thăng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS K.Tế Giao thông | 3,655,712 | 2011 | |
Ông Đỗ Thanh Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 73,743 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thanh Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 270,062 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Thành | Phó TGĐ | 1979 | ThS Đ.tử Viễn thông | 1,050 | 2017 | |
Ông Nguyễn Nam Sơn | Phó TGĐ | 1961 | CN Luật | 10,000 | N/A | |
Ông Trần Quang Huy | Phó TGĐ | 1972 | KS Thủy lợi | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thơm | KTT | 1964 | CN Kế toán | 100,536 | 2011 | |
Bà Dương Thị Phượng | Trưởng BKS | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Đinh Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1978 | CN Luật | 2015 | ||
Ông Lê Văn Cường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Bùi Đình Sơn | CTHĐQT | 1959 | CN Kinh tế | 1,981,875 | 2012 |
Ông Nguyễn Quốc Hùng | TVHĐQT | 1965 | CN QTKD | 630,000 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Hiệp | TVHĐQT | 1958 | KS Máy XD | 526,290 | 1985 | |
Ông Vũ Tuấn Đương | TVHĐQT | 1963 | T.S K.Tế | 501,484 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Thăng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS K.Tế Giao thông | 3,655,712 | 2011 | |
Bà Đỗ Thanh Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 73,743 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thanh Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 270,062 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Thành | Phó TGĐ | 1979 | ThS Đ.tử Viễn thông | 1,050 | 2017 | |
Bà Nguyễn Nam Sơn | Phó TGĐ | 1961 | CN Luật | 10,000 | N/A | |
Ông Trần Quang Huy | Phó TGĐ | 1972 | KS Thủy lợi | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thơm | KTT | 1964 | CN Kế toán | 100,536 | 2011 | |
Bà Dương Thị Phượng | Trưởng BKS | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Đinh Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1978 | CN Luật | 2015 | ||
Ông Lê Văn Cường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quốc Hùng | TVHĐQT | 1965 | CN QTKD | 600,000 | 2008 |
Ông Nguyễn Văn Hiệp | TVHĐQT | 1958 | KS Máy XD | 601,229 | 1985 | |
Ông Vũ Tuấn Đương | TVHĐQT | 1963 | T.S K.Tế | 477,604 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Thăng | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | KS K.Tế Giao thông | 3,481,631 | 2011 | |
Bà Đỗ Thanh Hà | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 642,232 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thanh Tú | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh tế | 257,202 | 2011 | |
Ông Lê Xuân Thành | Phó TGĐ | 1979 | ThS Đ.tử Viễn thông | 2017 | ||
Ông Trần Quang Huy | Phó TGĐ | 1972 | KS Thủy lợi | 2011 | ||
Bà Nguyễn Thị Thơm | KTT | 1964 | CN Kế toán | 95,749 | 2011 | |
Bà Dương Thị Phượng | Trưởng BKS | 1975 | CN Ngoại ngữ/CN Kế toán | 2015 | ||
Bà Đinh Thị Kim Anh | Thành viên BKS | 1978 | CN Luật | 2015 | ||
Ông Lê Văn Cường | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |