CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 (UPCoM: LG9)
Mechanized Construction and Installation Joint Stock Company No9
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
5,800
Mở cửa5,800
Cao nhất6,000
Thấp nhất5,800
KLGD1,600
Vốn hóa29.15
Dư mua1,100
Dư bán8,500
Cao 52T 11,000
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T1,588
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.17
Beta-0.78
EPS
P/E-
F P/E12.06
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Nguyên Vũ | CTHĐQT | - | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | N/A | |
Ông Đào Hồng Khánh | TVHĐQT | 1966 | KS Ô tô | 20,877 | 1993 | |
Ông Đào Duy Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN TCKT | 911,350 | 2001 | |
Ông Đỗ Tiến Nam | Phó TGĐ | 1979 | KS XD Cầu đường | N/A | ||
Ông Trần Hữu Dũng | Phó TGĐ | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Lan Hương | Phụ trách Kế toán | 1978 | N/a | N/A | ||
Ông Phùng Quang Minh | Trưởng BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | 1982 | Ths Quản lý Xây dựng | 2007 | ||
Ông Vũ Thành An | Thành viên BKS | - | N/a | - | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Nguyên Vũ | CTHĐQT | - | KS XD Dân dụng và Công nghiệp | - | N/A |
Ông Đào Duy Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1977 | CN TCKT | 911,350 | 2001 | |
Ông Đào Hồng Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Ô tô | 20,877 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 2001 | ||
Ông Phạm Mạnh Dũng | KTT | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Anh Dũng | Trưởng BKS | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 1987 | ||
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | 1982 | Ths Quản lý Xây dựng | 2007 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phan Thanh Hải | CTHĐQT | 1972 | KS C.T.Máy | 1,558,246 | N/A |
Ông Đào Duy Hiền | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1977 | CN TCKT | 825,130 | 2001 | |
Ông Đào Hồng Khánh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1966 | KS Ô tô | 20,877 | 1993 | |
Ông Nguyễn Văn Thành | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 52,644 | 2001 | |
Ông Phạm Mạnh Dũng | KTT/Phụ trách Kế toán | - | N/a | N/A | ||
Bà Trần Thị Ngọc Huyền | Phó Trưởng phòng TCKT | 1978 | KS Hóa/C.Đẳng Kế toán | 2013 | ||
Ông Nguyễn Anh Dũng | Trưởng BKS | 1979 | Thạc sỹ Kinh tế | 1987 | ||
Ông Hoàng Như Thái | Thành viên BKS | 1982 | Ths Quản lý Xây dựng | 2007 |