CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9 (UPCoM: LG9)
Mechanized Construction and Installation Joint Stock Company No9
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
6,500
Mở cửa6,500
Cao nhất6,500
Thấp nhất6,500
KLGD
Vốn hóa32.67
Dư mua100
Dư bán9,200
Cao 52T 11,000
Thấp 52T4,100
KLBQ 52T1,574
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.15
Beta-1.50
EPS
P/E-
F P/E13.07
BVPS
P/B-
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
26/04/2024 | 6,500 | 0 (0.00%) | 0 |
25/04/2024 | 6,500 | 0 (0.00%) | 0 |
24/04/2024 | 6,500 | 0 (0.00%) | 0 |
23/04/2024 | 6,500 | 0 (0.00%) | 0 |
22/04/2024 | 6,500 | 0 (0.00%) | 0 |
28/09/2023 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
14/12/2018 | Trả cổ tức năm 2017 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
Tên đầy đủ: CTCP Cơ giới và Xây lắp Số 9
Tên tiếng Anh: Mechanized Construction and Installation Joint Stock Company No9
Tên viết tắt:LICOGI 9
Địa chỉ: Số 2 - Đường Số 1 - KCN Biên Hòa 1 - P. An Bình - Tp. Biên Hòa - T. Đồng Nai
Người công bố thông tin: Mr. Đào Duy Hiền
Điện thoại: (028) 3744 2059
Fax: (028) 3519 1689
Email:cogioi9@hcm.vnn.vn
Website:http://www.licogi9.com.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Xây dựng và Bất động sản
Ngành: Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
Ngày niêm yết: 18/12/2017
Vốn điều lệ: 50,266,000,000
Số CP niêm yết: 5,026,600
Số CP đang LH: 5,026,600
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0301442322
GPTL: 93/BXD-TCCB
Ngày cấp: 27/06/1977
GPKD: 0301442322
Ngày cấp: 19/08/2010
Ngành nghề kinh doanh chính:
Xây lắp công trình xây dựng Dân dụng và Công nghiệp, thi công đường giao thông, công trình thủy lợi, cầu cống,...
- Ngày 27/06/1977 thành lập Xí nghiệp Thi công cơ giới 9.
- Năm 1990 đổi tên thành Xí nghiệp Cơ giới và Xây lắp số 9.
- 7/2006 chuyển đổi thành Công ty cổ phần Cơ giới và Xây lắp số 9
- Ngày 18/12/2017, là ngày giao dịch dầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu là 10.000 đ/CP.
- 28/03/2024 Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP
- 21/03/2024 Lấy ý kiến cổ đông bằng văn bản năm 2024 (Bất thành)
- 12/05/2023 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2023
- 28/06/2022 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2022
- 29/06/2021 Họp ĐHĐCĐ thường niên năm 2021
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.