CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX: LAS)
Lam Thao Fertilizers And Chemicals JSC
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
18,700
Mở cửa18,800
Cao nhất19,200
Thấp nhất18,600
KLGD474,400
Vốn hóa2,110.41
Dư mua545,600
Dư bán618,700
Cao 52T 22,600
Thấp 52T8,500
KLBQ 52T823,242
NN mua26,200
% NN sở hữu3.10
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.03
Beta1.28
EPS1,487
P/E12.78
F P/E21.02
BVPS13,063
P/B1.45
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Quốc Anh | CTHĐQT | 1964 | N/a | 28,011,609 | N/A |
Ông Bùi Sơn Hải | TVHĐQT | 1973 | N/a | 16,928,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | TVHĐQT | 1983 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | ThS QTKD/KS Kinh tế Hóa chất | 22,571,280 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cơ Khí | 11,291,643 | 1985 | |
Ông Văn Khắc Minh | Phó TGĐ | 1962 | KS Xây dựng/KS Hóa vô cơ | 295 | 2013 | |
Ông Vũ Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1963 | KS Hóa vô cơ | 2014 | ||
Ông Lê Hồng Thắng | KTT | 1966 | CN Kế toán | 5,220 | 1988 | |
Ông Đỗ Văn Tạo | Trưởng BKS | 1971 | CN Kinh tế | 2022 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Thành viên BKS | 1964 | KS Cơ Khí/KS Hóa vô cơ | 13,833 | 2013 | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phạm Quang Tuyến | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 16,934,724 | 1984 |
Ông Bùi Sơn Hải | TVHĐQT | - | N/a | 16,928,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cơ Khí | 11,291,643 | 1985 | |
Ông Văn Khắc Minh | Phó TGĐ | 1962 | KS Xây dựng/KS Hóa vô cơ | 295 | 2013 | |
Ông Vũ Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1963 | KS Hóa vô cơ | 2014 | ||
Ông Lê Hồng Thắng | KTT | 1966 | CN Kế toán | 5,220 | 1988 | |
Ông Đỗ Văn Tạo | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Thành viên BKS | - | N/a | 13,833 | 2013 | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Phạm Quang Tuyến | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 28,017,222 | 1984 |
Ông Bùi Sơn Hải | TVHĐQT | - | N/a | 16,928,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | 22,571,280 | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cơ Khí | 11,291,643 | 1985 | |
Ông Văn Khắc Minh | Phó TGĐ | 1962 | KS Xây dựng/KS Hóa vô cơ | 295 | 2013 | |
Ông Vũ Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1963 | KS Hóa vô cơ | 2014 | ||
Ông Lê Hồng Thắng | KTT | 1966 | CN Kế toán | 5,220 | 1988 | |
Ông Nguyễn Chí Thức | Trưởng BKS | - | N/a | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Thành viên BKS | - | N/a | 13,833 | 2013 | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |