CTCP Supe Phốt phát và Hóa chất Lâm Thao (HNX: LAS)
Lam Thao Fertilizers And Chemicals JSC
Ngành:
Sản xuất
/ Sản xuất hóa chất, dược phẩm
/ Sản xuất thuốc trừ sâu, phân bón và các loại hóa chất nông nghiệp
8,000
-100 (-1.23%)
22/01/2021 11:06
Mở cửa8,100
Cao nhất8,200
Thấp nhất8,000
KLGD47,302
Vốn hóa902.85
Dư mua175,198
Dư bán412,198
Cao 52T 8,700
Thấp 52T4,900
KLBQ 52T271,891
NN mua-
% NN sở hữu0.09
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức1
Beta-
EPS*20
P/E405
F P/E16.32
BVPS10,930
P/B0.73
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2020 | Ông Phạm Quang Tuyến | CTHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 16,934,724 | 1984 |
Ông Bùi Sơn Hải | TVHĐQT | - | N/a | 16,928,460 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Dương | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Thanh Tùng | TGĐ/TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Thành Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cơ Khí | 11,291,643 | 1985 | |
Ông Văn Khắc Minh | Phó TGĐ | 1962 | KS Xây dựng/KS Hóa vô cơ | 295 | 2013 | |
Ông Vũ Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1963 | KS Hóa vô cơ | 2014 | ||
Ông Lê Hồng Thắng | KTT | 1966 | CN Kế toán | 5,220 | 1988 | |
Ông Nguyễn Chí Thức | TBKS | - | N/a | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Thành viên BKS | - | N/a | 13,833 | 2013 | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Đỗ Quốc Hội | CTHĐQT | 1960 | T.S Hóa học | 33,649,425 | 2016 |
Ông Bùi Sơn Hải | TVHĐQT | - | N/a | 16,928,460 | N/A | |
Ông Nguyễn Khang | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/CN Luật | 815,625 | Độc lập | |
Ông Phạm Quang Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 16,934,724 | 1984 | |
Ông Nguyễn Thành Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cơ Khí | 11,291,643 | 1985 | |
Ông Văn Khắc Minh | Phó TGĐ | 1962 | KS Xây dựng/KS Hóa vô cơ | 295 | 2013 | |
Ông Vũ Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1963 | KS Hóa vô cơ | 2014 | ||
Ông Lê Hồng Thắng | KTT | 1966 | CN Kế toán | 5,220 | 1988 | |
Ông Nguyễn Chí Thức | TBKS | - | N/a | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Thành viên BKS | - | N/a | 13,833 | 2013 | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần nắm giữ | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2019 | Ông Đỗ Quốc Hội | CTHĐQT | 1960 | N/a | 33,649,425 | 2016 |
Ông Bùi Sơn Hải | TVHĐQT | - | N/a | 16,928,460 | N/A | |
Ông Nguyễn Khang | TVHĐQT | 1955 | CN Chính trị/CN Luật | Độc lập | ||
Ông Phạm Quang Tuyến | TGĐ/TVHĐQT | 1961 | KS Xây dựng | 16,934,724 | 1984 | |
Ông Nguyễn Thành Công | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1962 | KS Cơ Khí | 11,291,643 | 1985 | |
Ông Văn Khắc Minh | Phó TGĐ | 1962 | KS Xây dựng/KS Hóa vô cơ | 295 | 2013 | |
Ông Vũ Xuân Hồng | Phó TGĐ | 1963 | KS Hóa vô cơ | 2014 | ||
Ông Lê Hồng Thắng | KTT | 1966 | CN Kế toán | 5,220 | 1988 | |
Ông Nguyễn Chí Thức | TBKS | - | N/a | 2016 | ||
Ông Nguyễn Văn Thọ | Thành viên BKS | - | N/a | 13,833 | 2013 | |
Ông Vi Hoàng Sơn | Thành viên BKS | - | N/a | 78,791,985 | N/A |