CTCP Lilama 69-2 (HNX: L62)
Lilama 69 - 2 Joint Stock Company
2,200
Mở cửa2,000
Cao nhất2,200
Thấp nhất2,000
KLGD620
Vốn hóa18.26
Dư mua2,180
Dư bán23,780
Cao 52T 3,900
Thấp 52T1,800
KLBQ 52T4,154
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.14
EPS-14,199
P/E-0.15
F P/E91.29
BVPS-5,466
P/B-0.40
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Kế Chương | CTHĐQT | 1975 | KS Máy hàng hải/Thạc sỹ Kinh tế | 2,749,495 | 2012 |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT | 1981 | N/a | 11,865 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TGĐ | 1992 | CN K.Tế Ngoại Thương | 1,190,370 | N/A | |
Ông Trần Xuân Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 654,983 | 2006 | |
Bà Lê Thị Minh | Phó TGĐ | 1974 | CN Marketing | 1,068,898 | N/A | |
Ông Nguyễn Giám Hiệu | Phó TGĐ | 1962 | KS Điện | 381 | 1990 | |
Bà Vũ Thị Ngà | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 5,000 | 1993 | |
Bà Vũ Thị Thùy Trang | Trưởng BKS | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Anh Nghị | Thành viên BKS | 1983 | KS Cơ Khí | 2023 | ||
Ông Nguyễn Quang Thi | Thành viên BKS | 1973 | KS Kinh tế | 30,000 | 2023 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Kế Chương | CTHĐQT | 1975 | KS Máy hàng hải/Thạc sỹ Kinh tế | 1,644,839 | 2012 |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT | 1981 | N/a | 11,865 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TGĐ | 1992 | CN K.Tế Ngoại Thương | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Marketing | 1,068,898 | 1997 | |
Ông Trần Xuân Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 654,983 | 2006 | |
Ông Trương Đức Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Điện | 1,420,581 | 2012 | |
Ông Nguyễn Giám Hiệu | Phó TGĐ | 1962 | KS Điện | 381 | 1990 | |
Bà Vũ Thị Ngà | KTT | 1959 | CN Kinh tế | 5,000 | 1993 | |
Bà Phùng Phương Linh | Trưởng BKS | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Kế Chương | CTHĐQT | 1975 | KS Máy hàng hải/Thạc sỹ Kinh tế | 1,644,839 | 2012 |
Ông Vũ Xuân Dũng | TVHĐQT | - | N/a | 11,865 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Hiếu | TGĐ | - | N/a | N/A | ||
Bà Lê Thị Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | CN Marketing | 1,068,898 | 1997 | |
Ông Trần Xuân Trường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Xây dựng | 654,983 | 2006 | |
Ông Trương Đức Thành | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Điện | 1,420,581 | 2012 | |
Ông Nguyễn Giám Hiệu | Phó TGĐ | 1962 | KS Điện | 381 | 1990 | |
Bà Trần Thị Hường | KTT | 1978 | N/a | N/A | ||
Bà Phùng Phương Linh | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Vũ Thị Ngà | Thành viên BKS | 1959 | CN Kinh tế | 55,364 | 1993 | |
Bà Vũ Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |