CTCP Lilama 45.1 (UPCoM: L45)
Lilama 45.1 Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất trang thiết bị nội thất và sản phẩm liên quan
/ Sản xuất các sản phẩm nội thất có liên quan khác
2,800
Mở cửa2,900
Cao nhất2,900
Thấp nhất2,800
KLGD2,305
Vốn hóa13.44
Dư mua4,895
Dư bán10,795
Cao 52T 6,400
Thấp 52T2,500
KLBQ 52T15,875
NN mua-
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.34
EPS17
P/E164.47
F P/E117.45
BVPS10,942
P/B0.26
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Sỹ Nhân | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí | 1,180 | 2016 |
Ông Nguyễn Bá Sứng | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư | 712,885 | 2017 | |
Ông Nguyễn Tiến Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 100,531 | 2020 | |
Ông Đinh Viết Sơn | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 75,931 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hữu Cần | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 826 | 2019 | |
Bà Dương Thị Hải | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Trần Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1984 | N/a | 32 | 2019 | |
Bà Nguyễn Trúc Ly | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Xuân Trường | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Sỹ Nhân | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí | 1,180 | 2016 |
Ông Nguyễn Bá Sứng | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư | 712,885 | 2017 | |
Ông Nguyễn Tiến Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | KS Cơ Khí | 100,531 | 2020 | |
Ông Đinh Viết Sơn | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 75,931 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hữu Cần | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 826 | 2019 | |
Bà Dương Thị Hải | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Trần Thị Thu Hà | Trưởng BKS | 1984 | N/a | 32 | 2019 | |
Bà Nguyễn Trúc Ly | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Xuân Trường | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Hoàng Sỹ Nhân | CTHĐQT | 1970 | KS Cơ Khí | 1,180 | 2016 |
Ông Phạm Đình Lập | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 236 | 2020 | |
Ông Nguyễn Bá Sứng | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Kỹ sư | 712,885 | 2017 | |
Ông Nguyễn Tiến Sơn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | KS Cơ Khí | 100,531 | 2020 | |
Ông Đinh Viết Sơn | Phó TGĐ | 1972 | Kỹ sư | 75,931 | 2020 | |
Ông Nguyễn Hữu Cần | Phó TGĐ | 1972 | CN Kinh tế | 826 | 2019 | |
Bà Dương Thị Hải | KTT/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Trần Thị Thu Hà | Trưởng BKS | - | N/a | 32 | 2019 | |
Bà Nguyễn Trúc Ly | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Phạm Xuân Trường | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |