CTCP Lilama 45.4 (UPCoM: L44)
Lilama 45.4 JSC
500
Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa1.99
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T500
KLBQ 52T2,095
NN mua-
% NN sở hữu1.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.54
EPS-2,347
P/E-0.21
F P/E4
BVPS-22,523
P/B-0.02
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 39,600 | 0.99 | ||
Cá nhân trong nước | 2,535,038 | 63.38 | |||
CĐ nội bộ | 20,000 | 0.50 | |||
Tổ chức trong nước | 1,405,362 | 35.13 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 19,600 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 2,553,038 | 63.83 | |||
CĐ nội bộ | 2,000 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 1,425,362 | 35.63 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 19,600 | 0.49 | ||
Cá nhân trong nước | 2,555,036 | 63.88 | |||
Cổ phiếu quỹ | 20,000 | 0.50 | |||
Tổ chức trong nước | 1,405,364 | 35.13 |