CTCP Lilama 45.3 (HNX: L43)
Lilama 45.3 Joint Stock Company
2,000
Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất2,000
KLGD1,400
Vốn hóa7
Dư mua
Dư bán10,200
Cao 52T 5,700
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T904
NN mua-
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.04
EPS-2,365
P/E-0.93
F P/E33.33
BVPS4,897
P/B0.45
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
17/03/2023 | CĐ khác nước ngoài | 35,600 | 1.02 | ||
CĐ khác trong nước | 1,243,300 | 35.52 | |||
CĐ lớn trong nước | 2,221,100 | 63.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
18/03/2022 | CĐ khác | 1,724,600 | 49.27 | ||
CĐ lớn | 1,775,400 | 50.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
20/03/2020 | CĐ khác nước ngoài | 500 | 0.01 | ||
CĐ khác trong nước | 1,536,100 | 43.89 | |||
CĐ lớn | 1,963,400 | 56.10 |