CTCP Lilama 45.3 (HNX: L43)
Lilama 45.3 Joint Stock Company
2,000
Mở cửa2,000
Cao nhất2,000
Thấp nhất2,000
KLGD1,400
Vốn hóa7
Dư mua
Dư bán10,200
Cao 52T 5,700
Thấp 52T2,000
KLBQ 52T904
NN mua-
% NN sở hữu1.03
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.04
EPS-2,365
P/E-0.93
F P/E33.33
BVPS4,897
P/B0.45
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Hoàng Việt | CTHĐQT | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 55,000 | 1998 |
Ông Bùi Quốc Vương | TVHĐQT | 1974 | KS Điện | 2009 | ||
Ông Lê Ánh Thành | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Mạc Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 1,700 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Thìn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 34,900 | 2004 | |
Ông Cù Thanh Nghị | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 2,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Bích Hà | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kế toán | 2,000 | 1998 | |
Ông Phạm Công Huy | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | - | 2023 | |
Ông Trần Ngọc Dũng | Thành viên BKS | 1974 | KS Cơ Khí | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Hoàng Việt | CTHĐQT | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 55,000 | 1998 |
Ông Bùi Quốc Vương | TVHĐQT | 1974 | KS Điện | 2009 | ||
Ông Lê Ánh Thành | TVHĐQT | - | N/a | - | 2023 | |
Ông Mạc Thanh Hải | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | KS Cơ Khí | 1,700 | 2003 | |
Ông Phạm Văn Thìn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 34,900 | 2004 | |
Ông Cù Thanh Nghị | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 2,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Bích Hà | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kế toán | 2,000 | 1998 | |
Ông Phạm Công Huy | Thành viên BKS | - | ThS Kế toán | - | 2023 | |
Ông Trần Ngọc Dũng | Thành viên BKS | 1974 | KS Cơ Khí | 2001 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Bùi Quốc Vương | CTHĐQT | 1974 | KS Điện | 2009 | |
Bà Bùi Quang Chung | TVHĐQT | 1980 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Việt | TGĐ/TVHĐQT | 1973 | KS C.Khí C.T.Máy | 55,000 | 1998 | |
Ông Phạm Văn Thìn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | CN Kinh tế | 34,900 | 2004 | |
Ông Mạc Thanh Hải | Phó TGĐ | 1975 | KS Cơ Khí | 1,700 | 2003 | |
Ông Cù Thanh Nghị | KTT/TVHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 2,000 | 2016 | |
Bà Phạm Thị Bích Hà | Trưởng BKS | 1975 | ThS Kế toán | 2,000 | 1998 | |
Bà Nông Thị Hồng Nhung | Thành viên BKS | 1988 | CN Tài chính - Ngân hàng | Độc lập | ||
Ông Trần Ngọc Dũng | Thành viên BKS | 1974 | KS Cơ Khí | 2001 |