CTCP Licogi 12 (UPCoM: L12)
Licogi 12 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
4,400
Mở cửa4,400
Cao nhất4,400
Thấp nhất4,400
KLGD100
Vốn hóa29.65
Dư mua10,600
Dư bán6,800
Cao 52T 6,900
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T3,752
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.57
EPS430
P/E9.54
F P/E9.62
BVPS18,045
P/B0.23
Cổ đông lớn
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Dương Xuân Quang | 1,633,607 | 23.34 |
Tổng Công ty Licogi - CTCP | 596,700 | 8.85 | |
Dương Xuân Tứ | 542,615 | 7.75 | |
Phạm Thị Bích Thủy | 382,130 | 5.66 | |
Hoàng Minh Tuấn | 360,129 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Dương Xuân Quang | 1,633,607 | 23.34 |
Tổng Công ty Licogi - CTCP | 596,700 | 8.85 | |
Dương Xuân Tứ | 542,615 | 7.75 | |
Phạm Thị Bích Thủy | 382,130 | 5.66 | |
Hoàng Minh Tuấn | 360,129 | 5.14 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2020 | Dương Xuân Quang | 1,633,607 | 23.34 |
Tổng Công ty Licogi - CTCP | 596,700 | 8.85 | |
Dương Xuân Tứ | 542,615 | 7.75 | |
Phạm Thị Bích Thủy | 382,130 | 5.66 | |
Hoàng Minh Tuấn | 360,129 | 5.14 |