CTCP Licogi 12 (UPCoM: L12)
Licogi 12 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác
4,400
Mở cửa4,400
Cao nhất4,400
Thấp nhất4,400
KLGD100
Vốn hóa29.65
Dư mua10,600
Dư bán6,800
Cao 52T 6,900
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T3,752
NN mua-
% NN sở hữu0.06
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.57
EPS430
P/E9.54
F P/E9.62
BVPS18,045
P/B0.23
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Dương Xuân Quang | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/KS Đô thị | 1,991,627 | 1998 |
Ông Hoàng Minh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1961 | N/a | 360,129 | N/A | |
Ông Dương Xuân Tứ | TVHĐQT | 1971 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 542,500 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Tuấn | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN Luật gia kinh tế | 2001 | ||
Ông Dương Mạnh Tùng | TGĐ | 1981 | KS Chế tạo máy | N | ||
Ông Nguyễn Tuấn Cường | Phó TGĐ | 1986 | KS XD Công nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chung | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kế toán | 240,000 | 2010 | |
Bà Ngô Hương Lan | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 9,984 | 1997 | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Phan Thế Nghĩa | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Dương Xuân Quang | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/KS Đô thị | 1,991,627 | 1998 |
Ông Hoàng Minh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1961 | N/a | 360,129 | N/A | |
Ông Dương Xuân Tứ | TVHĐQT | 1971 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 542,500 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Tuấn | TVHĐQT | 1965 | ThS QTKD/CN Luật gia kinh tế | 2001 | ||
Ông Dương Mạnh Tùng | TGĐ | - | KS Chế tạo máy | N | ||
Ông Nguyễn Tuấn Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Chung | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kế toán | 240,000 | 2010 | |
Bà Ngô Hương Lan | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 9,984 | 1997 | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Ông Phan Thế Nghĩa | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Dương Xuân Quang | CTHĐQT | 1962 | ThS QTKD/KS Đô thị | 1,991,627 | 1998 |
Ông Hoàng Minh Tuấn | Phó CTHĐQT | 1961 | N/a | 360,129 | N/A | |
Ông Dương Xuân Tứ | TVHĐQT | 1971 | KS XD Thủy lợi/KS XD Thủy điện | 542,500 | 2002 | |
Ông Nguyễn Tuấn Cường | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1986 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hữu Tuấn | Phó TGĐ | 1965 | ThS QTKD/CN Luật gia kinh tế | 2001 | ||
Bà Nguyễn Thị Chung | KTT/TVHĐQT | 1981 | CN Kế toán | 240,000 | 2010 | |
Bà Ngô Hương Lan | Trưởng BKS | 1971 | CN TCKT | 9,984 | 1997 | |
Ông Nguyễn Hoài Nam | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Phan Thế Nghĩa | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |