CTCP Lilama 10 (HOSE: L10)
Lilama 10 Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Nhà thầu chuyên môn
/ Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài
22,750
Mở cửa22,750
Cao nhất22,750
Thấp nhất22,750
KLGD
Vốn hóa222.72
Dư mua
Dư bán2,000
Cao 52T 26,000
Thấp 52T17,700
KLBQ 52T416
NN mua-
% NN sở hữu0.95
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.49
EPS2,585
P/E8.80
F P/E11.84
BVPS27,760
P/B0.82
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Văn Long | CTHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 3,999,498 | 1997 |
Ông Đặng Hào Quang | TVHĐQT | 1990 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Hồng Đăng | TVHĐQT | 1974 | N/a | N/A | ||
Ông Phạm Khắc Tuyên | TVHĐQT | 1972 | N/a | 5,742 | N/A | |
Ông Nguyễn Đình Tình | TGĐ | - | N/a | 10,461 | N/A | |
Bà Nguyễn Viết Xuân | Phó TGĐ | 1974 | N/a | 5,324 | N/A | |
Ông Võ Đăng Giáp | Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Trịnh Ngọc Tuấn Hùng | KTT/TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,047,259 | 2009 | |
Ông Vũ Công Trang | Trưởng BKS | 1988 | N/a | N/A | ||
Bà Đinh Thị Hương Ngọc | Thành viên BKS | 1982 | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | Thành viên BKS | 1983 | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Đức Tuấn | CTHĐQT | 1961 | KS Cơ Khí | 1,628,017 | 1984 |
Ông Phạm Khắc Tuyên | TVHĐQT | - | N/a | 5,742 | N/A | |
Ông Trương Thế Vinh | TVHĐQT | - | N/a | 33,269 | 2009 | |
Ông Đặng Văn Long | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 5,186,298 | 1997 | |
Ông Nguyễn Đình Tình | Phó TGĐ | - | N/a | 10,461 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trinh | Phó TGĐ | 1961 | N/a | 44,891 | N/A | |
Bà Nguyễn Viết Xuân | Phó TGĐ | - | N/a | 5,324 | N/A | |
Ông Võ Đăng Giáp | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Duy Thêm | Phó TGĐ | 1960 | N/a | 38,621 | 2017 | |
Ông Trịnh Ngọc Tuấn Hùng | KTT/TVHĐQT | - | N/a | 1,838,459 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hà | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Hào Quang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2021 | Ông Nguyễn Đức Tuấn | CTHĐQT | 1961 | KS Cơ Khí | 1,628,017 | 1984 |
Ông Phạm Khắc Tuyên | TVHĐQT | - | N/a | 5,742 | N/A | |
Ông Trương Thế Vinh | TVHĐQT | - | N/a | 33,269 | 2009 | |
Ông Đặng Văn Long | TGĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS Kinh tế | 3,999,489 | 1997 | |
Ông Nguyễn Đình Tình | Phó TGĐ | - | N/a | 10,461 | N/A | |
Ông Nguyễn Thế Trinh | Phó TGĐ | 1961 | N/a | 44,891 | N/A | |
Bà Nguyễn Viết Xuân | Phó TGĐ | - | N/a | 5,324 | N/A | |
Ông Võ Đăng Giáp | Phó TGĐ | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Duy Thêm | Phó TGĐ | 1960 | N/a | 38,621 | 2017 | |
Ông Trịnh Ngọc Tuấn Hùng | KTT/TVHĐQT | - | N/a | 1,047,259 | 2009 | |
Ông Nguyễn Hoàng Hà | Trưởng BKS | - | N/a | N/A | ||
Ông Đặng Hào Quang | Thành viên BKS | - | N/a | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Phương | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |