Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX: KSV)
Vinacomin - Minerals Holding Corporation
27,900
Mở cửa27,800
Cao nhất28,000
Thấp nhất27,800
KLGD4,000
Vốn hóa5,580
Dư mua7,500
Dư bán21,600
Cao 52T 43,000
Thấp 52T23,400
KLBQ 52T15,444
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.65
EPS603
P/E46.45
F P/E18.67
BVPS14,514
P/B1.93
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | CTCP Đá quý và Vàng Hà Nội | 18,000 (Tr. VND) | 48.31 |
CTCP Đất hiếm Lai Châu - Vimico | 350,000 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư Gang thép Lào Cai - Vimico | 300,000 (Tr. VND) | 99.01 | |
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | 18,000 (Tr. VND) | 51.31 | |
CTCP Gang thép Cao Bằng | 430,064 (Tr. VND) | 52.54 | |
CTCP Khoáng sản 3 - Vimico | 35,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng | 80,000 (Tr. VND) | 51.89 | |
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên-Vimico | 180,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP xi măng Tân Quang | 350,000 (Tr. VND) | 13.71 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2020 | CTCP Đá quý và Vàng Hà Nội | 18,000 (Tr. VND) | 48.31 |
CTCP Đất hiếm Lai Châu - Vimico | 350,000 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư Gang thép Lào Cai - Vimico | 300,000 (Tr. VND) | 99.01 | |
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | 18,000 (Tr. VND) | 51.31 | |
CTCP Gang thép Cao Bằng | 430,064 (Tr. VND) | 52.54 | |
CTCP Khoáng sản 3 - Vimico | 35,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng | 80,000 (Tr. VND) | 51.89 | |
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên-Vimico | 180,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | CTCP Đá quý và Vàng Hà Nội | 18,000 (Tr. VND) | 48.31 |
CTCP Đất hiếm Lai Châu - Vimico | 350,000 (Tr. VND) | 55 | |
CTCP Đầu tư Gang thép Lào Cai - Vimico | 300,000 (Tr. VND) | 99.01 | |
CTCP Du lịch và Thương mại Bằng Giang Cao Bằng | 18,000 (Tr. VND) | 51.31 | |
CTCP Gang thép Cao Bằng | 435,000 (Tr. VND) | 52.54 | |
CTCP Khoáng sản 3 - Vimico | 35,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Cao Bằng | 80,000 (Tr. VND) | 51.89 | |
CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh | 38,850 (Tr. VND) | 60.93 | |
CTCP Kim loại màu Thái Nguyên-Vimico | 180,000 (Tr. VND) | 51 |