Tổng Công ty Khoáng sản TKV - CTCP (HNX: KSV)
Vinacomin - Minerals Holding Corporation
27,900
Mở cửa28,800
Cao nhất29,100
Thấp nhất27,900
KLGD22,310
Vốn hóa5,580
Dư mua3,790
Dư bán22,590
Cao 52T 43,000
Thấp 52T23,400
KLBQ 52T15,444
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.04
Beta0.65
EPS603
P/E46.29
F P/E18.60
BVPS14,514
P/B1.92
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 196,127,900 | 1998 |
Ông Đặng Đức Hưng | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 3,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thái | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Văn Tuệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện hóa | 15,200 | 1992 | |
Ông Ngô Quốc Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 5,100 | 2010 | |
Ông Bùi Tiến Hải | Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ | 1,000 | 2008 | |
Ông Đào Minh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kỹ sư | 13,400 | 2006 | |
Ông Lê Tuấn Ngọc | Phó TGĐ | 1970 | ThS Kinh tế | 2001 | ||
Ông Lý Xuân Tuyên | Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 18,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Viên | KTT | 1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 800 | 2009 | |
Ông Lương Văn Lĩnh | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Nam Hưng | Thành viên BKS | 1978 | KS Cơ Điện | 1,000 | 2007 | |
Ông Phạm Xuân Phong | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 196,127,900 | 1998 |
Ông Đặng Đức Hưng | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 3,000 | 2007 | |
Ông Nguyễn Văn Thái | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Trịnh Văn Tuệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện hóa | 15,200 | 1992 | |
Ông Ngô Quốc Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 5,100 | 2010 | |
Ông Bùi Tiến Hải | Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ | 1,000 | 2008 | |
Ông Đào Minh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kỹ sư | 13,400 | 2006 | |
Ông Lê Tuấn Ngọc | Phó TGĐ | 1970 | ThS Kinh tế | 2001 | ||
Ông Lý Xuân Tuyên | Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 18,000 | 2005 | |
Ông Nguyễn Văn Viên | KTT | 1981 | Kỹ sư Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 800 | 2009 | |
Ông Lương Văn Lĩnh | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Nam Hưng | Thành viên BKS | 1978 | KS Cơ Điện | 1,000 | 2007 | |
Ông Phạm Xuân Phong | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2017 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Văn Hải | CTHĐQT | 1968 | KS K.Thác mỏ | 196,127,900 | 1998 |
Ông Đặng Đức Hưng | TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế/KS K.Thác mỏ | 3,000 | 2007 | |
Ông Trịnh Văn Tuệ | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | KS Điện hóa | 15,200 | 1992 | |
Ông Bùi Tiến Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | Thạc sỹ | 5,000 | 2008 | |
Ông Ngô Quốc Trung | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế | 5,100 | 2010 | |
Ông Đào Minh Sơn | Phó TGĐ | 1963 | Kỹ sư | 13,400 | 2006 | |
Ông Lê Tuấn Ngọc | Phó TGĐ | 1970 | ThS Kinh tế | 2001 | ||
Ông Lý Xuân Tuyên | Phó TGĐ | 1980 | Kỹ sư | 18,000 | 2005 | |
Ông Lương Văn Lĩnh | Trưởng BKS | 1972 | CN TCKT | 1,000 | 2009 | |
Ông Nguyễn Nam Hưng | Thành viên BKS | 1978 | KS Cơ Điện | 1,000 | 2007 | |
Ông Phạm Xuân Phong | Thành viên BKS | 1964 | CN Kinh tế | 2017 |