Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng Nâng cấp để sử dụng. Tắt thông báo

CTCP KASATI (HNX: KST)

Kasati Joint Stock Company

12,200

-1,300 (-9.63%)
17/07/2025 14:59

Mở cửa12,200

Cao nhất12,200

Thấp nhất12,200

KLGD900

Vốn hóa73.10

Dư mua400

Dư bán1,300

Cao 52T 15,000

Thấp 52T10,500

KLBQ 52T396

NN mua-

% NN sở hữu0.36

Cổ tức TM600

T/S cổ tức0.04

Beta0.15

EPS1,127

P/E11.98

F P/E7.27

BVPS13,056

P/B1.03

Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng KST: KLF SKH SKV VNM X77
Trending: HPG (161,243) - SSI (116,622) - VIC (98,325) - MBB (91,301) - FPT (90,412)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Công ty Cổ phần KASATI (KST) chính thức đi vào hoạt động theo hình thức cổ phần vào năm 2002. Hoạt động kinh doanh chủ yếu của Công ty là Dịch vụ; Thương mại; Sản xuất, phục vụ cho ngành viễn thông. Khách hàng của Công ty là các doanh nghiệp lớn trong và ngoài nước như Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, Tập đoàn Điện lực Việt Nam, Công ty Viễn thông Hà Nội, Sài Gòn Postel, Viettel, Ericson, Harris, Huawei, NEC, ... Xem thêm
Biểu đồ
Tổng hợp
Nhóm chỉ báo1 phút5 phút15 phút30 phút1 giờ4 giờ1 ngày1 tuần1 tháng
Nhóm chỉ báo dao động_________
Nhóm chỉ báo xu hướng_________
Tổng hợp_________
Khung thời gianNhóm chỉ báo dao độngNhóm chỉ báo xu hướngTổng hợp
1 phút___
5 phút___
15 phút___
30 phút___
1 giờ___
4 giờ___
1 ngày___
1 tuần___
1 tháng___
Kỹ thuật
1 phút
5 phút
15 phút
30 phút
1 giờ
4 giờ
1 ngày
1 tuần
1 tháng
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Bán 0
Trung lập 0
Mua 0
Nhóm chỉ báo dao động
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Relative Strength Index (*)__
MACD Level (12, 26)__
Stochastic %K (14, 3, 3)__
Williams Percent Range (14)__
Average Directional Index (14)__
Momentum (10)__
Ultimate Oscillator (7, 14, 28)__
Commodity Channel Index (20)__
Stochastic RSI Fast (3, 3, 14, 14)__
Awesome Oscillator__
Bull Bear Power__
Nhóm chỉ báo xu hướng
Đường trung bìnhĐơn giảnLũy thừa
MA (10)
_ _
_ _
MA (20)
_ _
_ _
MA (30)
_ _
_ _
MA (50)
_ _
_ _
MA (100)
_ _
_ _
MA (200)
_ _
_ _
Chỉ báoGiá trịTín hiệu
Hull Moving Average (9)__
Ichimoku Base Line (9, 26, 52, 26)__
Volume Weighted Moving Average (20)__
Giá & Kỹ thuật
3 tháng
6 tháng
1 năm
2 năm
3 năm
* Vietstock tổng hợp thông tin từ các nguồn đáng tin cậy vào thời điểm công bố cho mục đích cung cấp thông tin tham khảo. Vietstock không chịu trách nhiệm đối với bất kỳ kết quả nào từ việc sử dụng các thông tin này.
Vietstock Mate