CTCP KASATI (HNX: KST)
Kasati Joint Stock Company
12,900
Mở cửa12,900
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,900
KLGD5,100
Vốn hóa77.30
Dư mua7,200
Dư bán3,400
Cao 52T 15,000
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T409
NN mua-
% NN sở hữu0.34
Cổ tức TM1,070
T/S cổ tức0.08
Beta0.72
EPS1,375
P/E9.31
F P/E9.59
BVPS12,589
P/B1.02
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/09/2022 | CĐ khác | 3,962,020 | 66.12 | ||
CĐ Nhà nước | 2,030,000 | 33.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 1,981,010 | 66.12 | ||
CĐ Nhà nước | 1,015,000 | 33.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/08/2020 | CĐ Nhà nước | 1,015,000 | 33.88 | TĐ Bưu chính Viễn thông Việt Nam | |
CĐ nước ngoài | 24,800 | 0.83 | |||
CĐ trong nước | 1,956,210 | 65.29 |