CTCP KASATI (HNX: KST)
Kasati Joint Stock Company
12,900
Mở cửa12,900
Cao nhất12,900
Thấp nhất12,900
KLGD5,100
Vốn hóa77.30
Dư mua7,200
Dư bán3,400
Cao 52T 15,000
Thấp 52T11,500
KLBQ 52T409
NN mua-
% NN sở hữu0.34
Cổ tức TM1,070
T/S cổ tức0.08
Beta0.72
EPS1,375
P/E9.31
F P/E9.59
BVPS12,589
P/B1.02
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tô Hoài Văn | CTHĐQT | - | ThS Kinh tế/KS Máy tính | N/A | |
Ông Lê Phước Hiền | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1978 | Thạc sỹ Kinh tế | 43,250 | 2001 | |
Ông Đỗ Quang Khánh | Phó CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 11,600 | N/A | |
Bà Hoàng Thị Minh Phương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Nguyễn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 64,568 | 2010 | |
Ông Võ Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1972 | KS Viễn thông | 59,710 | 1998 | |
Bà Đoàn Thị Triệu Phước | KTT | 1980 | ThS Kinh tế | 200 | 2008 | |
Bà Hồ Thị Kim Oanh | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Xuân Bách | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | N/A | |
Ông Trần Quang Minh Mẫn | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Tô Hoài Văn | CTHĐQT | - | ThS Kinh tế/KS Máy tính | N/A | |
Ông Đỗ Quang Khánh | Phó CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 11,600 | Độc lập | |
Bà Hoàng Thị Minh Phương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Phước Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ/KS Vô tuyến Điện | 43,250 | 2001 | |
Ông Nguyễn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 64,568 | 2010 | |
Ông Võ Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1972 | KS Viễn thông | 59,710 | 1998 | |
Bà Đoàn Thị Triệu Phước | KTT | 1980 | ThS Kinh tế | 200 | 2008 | |
Bà Hồ Thị Kim Oanh | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Lê Xuân Bách | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Quang Minh Mẫn | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Tô Hoài Văn | CTHĐQT | - | ThS Kinh tế/KS Máy tính | N/A | |
Ông Đỗ Quang Khánh | Phó CTHĐQT | 1966 | CN Kinh tế | 11,600 | Độc lập | |
Bà Nguyễn Thị Hồng Mai | TVHĐQT | - | CN Kế toán/CN Anh văn | Độc lập | ||
Ông Lê Phước Hiền | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | Thạc sỹ/KS Vô tuyến Điện | 43,250 | 2001 | |
Ông Nguyễn Long | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1972 | ThS Kinh tế | 64,568 | 2010 | |
Ông Võ Ngọc Anh | Phó TGĐ | 1972 | KS Viễn thông | 59,710 | 1998 | |
Bà Đoàn Thị Triệu Phước | KTT | 1980 | ThS Kinh tế | 200 | 2008 | |
Bà Hồ Thị Kim Oanh | Trưởng BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Đỗ Ngọc Khánh | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Trần Quang Minh Mẫn | Thành viên BKS | 1974 | Thạc sỹ | N/A |