CTCP Khoáng sản Na Rì Hamico (OTC: KSS)
Na Ri Hamico Mineral Joint Stock Company
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
26/05/2016 | CĐ khác | 55,962 | 0.11 | ||
CĐ nắm dưới 1% số CP | 38,370,157 | 77.62 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 11,006,218 | 22.27 | |||
Cổ phiếu quỹ | 163 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/04/2015 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 34,349,567 | 69.49 | ||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 15,082,770 | 30.51 | |||
Cổ phiếu quỹ | 163 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/01/2014 | Cá nhân nước ngoài | 409,230 | 1.69 | ||
Cá nhân trong nước | 21,995,980 | 90.93 | |||
CĐ đặc biệt | 1,570,000 | 6.49 | |||
Tổ chức nước ngoài | 132,570 | 0.55 | |||
Tổ chức trong nước | 82,220 | 0.34 |