CTCP DAMAC GLS (UPCoM: KSH)
DAMAC GLS JSC
500
Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất500
KLGD
Vốn hóa28.75
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 900
Thấp 52T500
KLBQ 52T209,875
NN mua-
% NN sở hữu0.22
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.68
EPS-3
P/E-155.28
F P/E9.58
BVPS8,336
P/B0.06
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ cá nhân | 57,131,035 | 99.34 | ||
CĐ tổ chức | 378,640 | 0.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ cá nhân | 57,131,035 | 99.34 | ||
CĐ tổ chức | 378,640 | 0.66 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác | 53,961,015 | 93.83 | ||
CĐ lớn | 3,548,660 | 6.17 |