CTCP Đầu tư DNA (HNX: KSD)
DNA Investment JSC
3,500
Mở cửa3,500
Cao nhất3,500
Thấp nhất3,500
KLGD10,000
Vốn hóa42
Dư mua7,200
Dư bán14,700
Cao 52T 6,800
Thấp 52T3,200
KLBQ 52T20,261
NN mua-
% NN sở hữu25.29
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.45
EPS16
P/E223.50
F P/E21
BVPS9,993
P/B0.35
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Bà Đàm Thị Ái Len | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 962,000 | N/A |
Ông Bùi Việt Vương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1982 | ThS QTKD | 2,811,000 | 2011 | |
Ông Fu Jianmu | TVHĐQT | 1973 | N/a | 2,956,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Tuân | KTT/TVHĐQT | 1988 | CN TCKT | 600,000 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Loan | Trưởng BKS | 1993 | Cao Đẳng | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh | Thành viên BKS | 1993 | Cao Đẳng | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Hà | Thành viên BKS | 1993 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Đàm Thị Ái Len | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 720,800 | N/A |
Ông Bùi Việt Vương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1982 | CN QTKD/Thạc sỹ | 2,600,000 | 2011 | |
Ông Fu Jianmu | TVHĐQT | 1973 | N/a | 2,956,000 | N/A | |
Ông Hoàng Tùng | TVHĐQT | 1970 | 10/10 | 610,700 | 2003 | |
Bà Phạm Thị Xuân Hương | Phó TGĐ | 1981 | CN TCKT | 2008 | ||
Ông Nguyễn Hồng Tuân | KTT/TVHĐQT | 1988 | CN TCKT | 600,000 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Loan | Trưởng BKS | 1993 | Cao Đẳng | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh | Thành viên BKS | 1993 | Cao Đẳng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Hà | Thành viên BKS | 1993 | Cử nhân | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Bà Đàm Thị Ái Len | CTHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 720,100 | N/A |
Ông Bùi Việt Vương | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1982 | CN QTKD/Thạc sỹ | 2,100,000 | 2011 | |
Ông Fu Jianmu | TVHĐQT | 1972 | N/a | 2,956,000 | N/A | |
Ông Hoàng Tùng | TVHĐQT | 1970 | 10/10 | 610,700 | 2003 | |
Bà Phạm Thị Xuân Hương | Phó TGĐ | 1981 | CN TCKT | 2008 | ||
Ông Nguyễn Hồng Tuân | KTT/TVHĐQT | 1988 | CN TCKT | 600,000 | 2012 | |
Bà Bùi Thị Loan | Trưởng BKS | - | Cao Đẳng | N/A | ||
Bà Đỗ Thị Thanh | Thành viên BKS | - | Cao Đẳng | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Hà | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | N/A |