CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương (HOSE: KSB)
Binh Duong Mineral and Construction JSC
21,700
Mở cửa21,400
Cao nhất21,750
Thấp nhất21,150
KLGD1,251,000
Vốn hóa2,483.43
Dư mua71,200
Dư bán106,400
Cao 52T 28,700
Thấp 52T17,800
KLBQ 52T2,126,085
NN mua236,700
% NN sở hữu4.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.65
EPS1,011
P/E20.87
F P/E8.65
BVPS34,276
P/B0.62
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | TC Ngân hàng | 3,525,440 | 2016 |
Ông Lê Hoài Nam | TVHĐQT | 1984 | N/a | 197,888 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Trần Đình Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 330,970 | 2013 | |
Ông Nguyễn Hoành Sơn | Phó TGĐ | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng/Thạc sỹ Quản trị quốc tế | 50,080 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Tâm | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 130,000 | 2003 | |
Ông Hoàng Nguyên Bình | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD | 180,000 | Độc lập | |
Ông Tôn Thất Diên Khoa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | Thạc sỹ | 181,400 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | TC Ngân hàng | 3,525,440 | 2016 |
Ông Lê Hoài Nam | TVHĐQT | 1984 | N/a | 265,888 | N/A | |
Ông Trần Hoàng Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Trần Đình Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 728,970 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quốc Phòng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Tài Chính | 180,040 | 2016 | |
Ông Đặng Quang Thung | Phó TGĐ | 1958 | CN QTKD | 70,050 | 1994 | |
Ông Nguyễn Hoành Sơn | Phó TGĐ | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng/Thạc sỹ Quản trị quốc tế | 160,880 | 2016 | |
Ông Nguyễn Hoàng Tâm | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 292,809 | 2003 | |
Ông Hoàng Nguyên Bình | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD | 290,000 | Độc lập | |
Ông Tôn Thất Diên Khoa | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1974 | N/a | 371,400 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Phan Tấn Đạt | CTHĐQT | 1984 | TC Ngân hàng | 3,025,440 | 2016 |
Ông Trần Đình Hà | TGĐ/TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế | 398,970 | 2013 | |
Ông Nguyễn Quốc Phòng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1977 | CN Tài Chính | 122,040 | 2016 | |
Ông Đặng Quang Thung | Phó TGĐ | 1958 | CN QTKD | 52,650 | 1994 | |
Ông Ngô Trọng Nghĩa | Phó TGĐ | 1967 | ThS QTKD | 44,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Hoành Sơn | Phó TGĐ | 1979 | ThS Tài chính Ngân hàng/Thạc sỹ Quản trị quốc tế | 110,880 | 2016 | |
Ông Lương Võ Hùng | GĐ Tài chính | - | N/a | 26,000 | 2017 | |
Ông Nguyễn Hoàng Tâm | KTT | 1973 | CN Kinh tế | 162,809 | 2003 | |
Ông Lê Công Sơn | Trưởng BKS | - | N/a | 25,000 | N/A | |
Ông Mai Văn Lịch | Thành viên BKS | 1964 | CN TCKT | 32,294 | 2014 | |
Bà Nguyễn Thị Bích Liễu | Thành viên BKS | - | N/a | 13,800 | 2017 | |
Ông Hoàng Nguyên Bình | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | - | ThS QTKD | 110,000 | Độc lập | |
Ông Tôn Thất Diên Khoa | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1974 | N/a | 191,400 | Độc lập |