CTCP KOSY (HOSE: KOS)
KOSY Joint Stock Company
37,800
Mở cửa38,100
Cao nhất38,200
Thấp nhất37,700
KLGD319,400
Vốn hóa8,182.99
Dư mua16,400
Dư bán3,700
Cao 52T 40,300
Thấp 52T37,000
KLBQ 52T348,151
NN mua6,600
% NN sở hữu0.80
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS82
P/E459.02
F P/E68.19
BVPS10,668
P/B3.54
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Việt Cường | CTHĐQT | 1976 | T.S QTKD | 76,640,000 | 2008 |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Phó CTHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 13,898,054 | 2014 | |
Ông Nguyễn Công Khánh | TVHĐQT | 1976 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Tạ Ngọc Sơn | TVHĐQT | 1971 | CN Luật | 21,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Diệp | Phó TGĐ Thường trực | 1970 | T.S Kinh tế | 239,111 | 2011 | |
Ông Đỗ Quốc Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 45,000 | 2018 | |
Ông Hà Sỹ Dinh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kỹ thuật | 30,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | 1978 | G.Viên dạy nghề | 7,225,000 | 2015 | |
Ông Nguyễn Việt Thung | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Quản trị | 123,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Hưng | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 375,000 | 2017 | |
Ông Hà Việt Hùng | Trưởng BKS | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 90,000 | 2020 | |
Bà Trần Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1985 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Việt Cường | CTHĐQT | 1976 | T.S QTKD | 101,640,000 | 2008 |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Phó CTHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 18,898,054 | 2014 | |
Ông Nguyễn Công Khánh | TVHĐQT | 1976 | CN Luật | Độc lập | ||
Ông Tạ Ngọc Sơn | TVHĐQT | 1971 | CN Luật | 21,000 | Độc lập | |
Ông Nguyễn Đức Diệp | Phó TGĐ Thường trực | 1970 | T.S Kinh tế | 239,111 | 2011 | |
Ông Đỗ Quốc Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 45,000 | 2018 | |
Ông Hà Sỹ Dinh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kỹ thuật | 30,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Doanh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 2019 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | Phó TGĐ | 1978 | G.Viên dạy nghề | 7,225,000 | 2015 | |
Ông Nguyễn Tiến Nam | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Thung | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Quản trị | 123,000 | N/A | |
Ông Nguyễn Quốc Hưng | KTT | 1989 | CN Kế toán | 2017 | ||
Ông Hà Việt Hùng | Thành viên BKS | 1992 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 90,000 | 2020 | |
Bà Trần Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1985 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Việt Cường | CTHĐQT | 1976 | T.S QTKD | 101,640,000 | 2008 |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Phó CTHĐQT | 1983 | CN Kinh tế | 18,898,054 | 2014 | |
Ông Nguyễn Công Khánh | TVHĐQT | 1976 | N/a | Độc lập | ||
Ông Tạ Ngọc Sơn | TVHĐQT | 1971 | N/a | 21,000 | Độc lập | |
Bà Trần Thị Kim Oanh | TVHĐQT | 1974 | Đại học | - | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Diệp | Phó TGĐ Thường trực | 1970 | T.S Kinh tế | 176,611 | 2011 | |
Ông Đỗ Quốc Việt | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 2018 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Thảo | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | G.Viên dạy nghề | 7,900,000 | 2015 | |
Ông Hà Sỹ Dinh | Phó TGĐ | 1979 | ThS Kỹ thuật | N/A | ||
Ông Nguyễn Đức Doanh | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD | 2019 | ||
Ông Nguyễn Tiến Nam | Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | N/A | ||
Ông Nguyễn Việt Thung | Phó TGĐ | 1974 | Thạc sỹ Quản trị | N/A | ||
Ông Nguyễn Quốc Hưng | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Hà Việt Hùng | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Thu Hà | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 2020 | ||
Bà Trần Thị Thu Hoài | Thành viên BKS | 1985 | Cử nhân | N/A |