Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Chứng khoán Kim Long (OTC: KLS)
Kim Long Securities Corporation
Trending:
HPG (93,407) -
NVL (81,568) -
DIG (76,502) -
VND (69,099) -
MBB (66,883)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2015 | Ông Hà Hoài Nam | CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 17,707,680 | 2006 |
Ông Bùi Chiến Phong | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 522,720 | Độc lập |
Ông Phạm Tấn Huy Bằng | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 9,781,600 | 2006 |
Ông Phạm Vĩnh Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 540,000 | 2007 |
Ông Trần Văn Trọng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 810,000 | 2009 |
Ông Bùi Quang Bách | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | | 2012 |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 500,000 | 2007 |
Ông Nguyễn Ngô Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 475,200 | 2006 |
Bà Trương Thị Hồng Hạnh | GĐ | - | N/a | - | 2012 |
Bà Nguyễn Thùy Linh | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 20,000 | 2006 |
Ông Đặng Ngọc Khang | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kinh tế | 540,000 | 2006 |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 216,000 | Độc lập |
Bà Trương Phương Loan | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,640 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2015 | Ông Hà Hoài Nam | CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 17,707,680 | 2006 |
Ông Bùi Chiến Phong | TVHĐQT | 1975 | Kỹ sư | 522,720 | Độc lập |
Ông Phạm Tấn Huy Bằng | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 9,781,600 | 2006 |
Ông Phạm Vĩnh Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 540,000 | 2007 |
Ông Trần Văn Trọng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 810,000 | 2009 |
Ông Bùi Quang Bách | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | | 2012 |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 500,000 | 2007 |
Ông Nguyễn Ngô Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 475,200 | 2006 |
Bà Trương Thị Hồng Hạnh | GĐ | - | N/a | - | 2012 |
Bà Nguyễn Thùy Linh | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 20,000 | 2006 |
Ông Đặng Ngọc Khang | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kinh tế | 540,000 | 2006 |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 216,000 | Độc lập |
Bà Trương Phương Loan | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,640 | Độc lập |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2014 | Ông Hà Hoài Nam | CTHĐQT | 1972 | ThS Kinh tế | 17,707,680 | 2006 |
Ông Bùi Chiến Phong | TVHĐQT | 1975 | Kiến trúc sư | 522,720 | Độc lập |
Ông Phạm Tấn Huy Bằng | TVHĐQT | 1961 | CN Kinh tế | 9,781,600 | 2006 |
Ông Phạm Vĩnh Thành | TGĐ/TVHĐQT | 1976 | CN Kinh tế | 540,000 | 2007 |
Ông Trần Văn Trọng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1976 | ThS Kinh tế | 810,000 | 2009 |
Ông Bùi Quang Bách | Phó TGĐ | 1976 | ThS K.Tế Tài chính | | 2012 |
Ông Nguyễn Đức Tuấn | Phó TGĐ | 1975 | ThS Kinh tế | 500,000 | 2007 |
Ông Nguyễn Ngô Tuấn | Phó TGĐ | 1973 | CN Kinh tế | 475,200 | 2006 |
Bà Nguyễn Thùy Linh | KTT | 1975 | CN Kinh tế | 20,000 | 2006 |
Ông Đặng Ngọc Khang | Trưởng BKS | 1971 | ThS Kinh tế | 540,000 | 2006 |
Bà Lê Thị Thanh Nhàn | Thành viên BKS | 1974 | CN Kế toán | 216,000 | Độc lập |
Bà Trương Phương Loan | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 8,640 | Độc lập |