CTCP Kim loại màu Nghệ Tĩnh (UPCoM: KLM)
Nghe Tinh Nonferrous Metal Joint Stock Company
9,200
Mở cửa9,200
Cao nhất9,200
Thấp nhất9,200
KLGD
Vốn hóa35.74
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 9,200
Thấp 52T9,200
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS
P/E-
F P/E97.13
BVPS10,407
P/B0.88
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Hồng Thịnh | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 109,928 | 2018 |
Ông Bùi Văn Tiến | TVHĐQT | 1958 | CN Ngân Hàng | 245,114 | 2018 | |
Ông Phạm Hữu Bắc | TVHĐQT | - | N/a | 417,510 | N/A | |
Bà Trần Thị Lan Hương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Sơn Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Nam | GĐ | 1967 | CN Kế toán | 700,000 | 1988 | |
Ông Trần Văn Chiến | Phó GĐ | 1967 | KS Điện | 1988 | ||
Ông Đinh Hữu Hạnh | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 1992 | ||
Bà Phạm Thanh Hoa | Trưởng BKS | 1986 | N/a | 56,422 | N/A | |
Bà Đậu Thị Quyên | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Võ Thị Dung | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Hồng Thịnh | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 109,928 | 2018 |
Ông Bùi Văn Tiến | TVHĐQT | 1958 | CN Ngân Hàng | 245,114 | 2018 | |
Ông Phạm Hữu Bắc | TVHĐQT | - | N/a | 417,510 | N/A | |
Bà Trần Thị Lan Hương | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Vũ Sơn Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Nam | GĐ | 1967 | CN Kế toán | 700,000 | 1988 | |
Ông Trần Văn Chiến | Phó GĐ | 1967 | KS Điện | 1988 | ||
Ông Đinh Hữu Hạnh | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 1992 | ||
Bà Phạm Thanh Hoa | Trưởng BKS | 1986 | N/a | 56,422 | N/A | |
Bà Đậu Thị Quyên | Thành viên BKS | - | N/a | - | N/A | |
Bà Võ Thị Dung | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Hồng Thịnh | CTHĐQT | 1984 | CN Kinh tế | 109,928 | 2018 |
Ông Bùi Văn Tiến | TVHĐQT | 1958 | CN Ngân Hàng | 245,114 | 2018 | |
Ông Phạm Hữu Bắc | TVHĐQT | - | N/a | 417,510 | N/A | |
Ông Vũ Sơn Hải | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Ngọc Nam | GĐ | 1967 | CN Kế toán | 700,000 | 1988 | |
Ông Trần Văn Chiến | Phó GĐ | 1967 | KS Điện | 1988 | ||
Ông Đinh Hữu Hạnh | KTT | 1967 | CN Kinh tế | 1992 | ||
Bà Phạm Thanh Hoa | Trưởng BKS | 1986 | N/a | 56,422 | N/A | |
Bà Võ Thị Dung | Thành viên BKS | - | N/a | N/A |