CTCP Tập Đoàn Thành Thái (HNX: KKC)
Thanh Thai Group Joint Stock Company
6,100
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa31.72
Dư mua
Dư bán900
Cao 52T 8,700
Thấp 52T4,400
KLBQ 52T2,425
NN mua-
% NN sở hữu0.53
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.67
EPS655
P/E9.31
F P/E39.65
BVPS7,844
P/B0.78
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
03/04/2024 | CĐ khác | 744,631 | 14.32 | ||
CĐ lớn | 4,455,369 | 85.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/03/2023 | CĐ khác | 744,631 | 14.32 | ||
CĐ lớn | 4,455,369 | 85.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 971,687 | 18.69 | ||
CĐ lớn | 3,318,402 | 63.82 | |||
CĐ nước ngoài | 208,320 | 4.01 | |||
CĐ tổ chức | 193,891 | 3.73 | |||
Cổ phiếu quỹ | 507,700 | 9.76 |