CTCP Tập Đoàn Thành Thái (HNX: KKC)
Thanh Thai Group Joint Stock Company
Sản xuất
/ Sản xuất các sản phẩm kim loại cơ bản
/ Sản xuất sản phẩm thép từ nguyên liệu thu mua
6,500
Mở cửa6,000
Cao nhất6,500
Thấp nhất5,800
KLGD700
Vốn hóa33.80
Dư mua
Dư bán5,500
Cao 52T 8,700
Thấp 52T4,600
KLBQ 52T1,773
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.17
EPS221
P/E29
F P/E41.60
BVPS8,081
P/B0.79
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/03/2023 | CĐ khác | 744,631 | 14.32 | ||
CĐ lớn | 4,455,369 | 85.68 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 971,687 | 18.69 | ||
CĐ lớn | 3,318,402 | 63.82 | |||
CĐ nước ngoài | 208,320 | 4.01 | |||
CĐ tổ chức | 193,891 | 3.73 | |||
Cổ phiếu quỹ | 507,700 | 9.76 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 2,356,587 | 45.32 | ||
CĐ lớn | 1,698,502 | 32.66 | |||
CĐ nước ngoài | 486,020 | 9.35 | |||
CĐ tổ chức | 151,191 | 2.91 | |||
Cổ phiếu quỹ | 507,700 | 9.76 |