CTCP Tập đoàn Khải Hoàn Land (HOSE: KHG)
Khai Hoan Land Group Joint Stock Company
5,390
Mở cửa5,410
Cao nhất5,480
Thấp nhất5,390
KLGD3,165,100
Vốn hóa2,422.46
Dư mua382,600
Dư bán117,100
Cao 52T 8,200
Thấp 52T5,200
KLBQ 52T5,597,075
NN mua100
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.96
EPS173
P/E31.71
F P/E5.15
BVPS11,521
P/B0.48
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Khải Hoàn | CTHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 143,664,000 | 2009 |
Bà Đinh Thị Nhật Hạnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | CN QTKD | 5,448,000 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Hòa | TVHĐQT | - | N/a | 88 | Độc lập | |
Ông Trần Mạnh Toàn | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Bà Phạm Thị Minh Phụ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1994 | CN Luật | 191,639 | 2016 | |
Ông Phùng Quang Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 2017 | ||
Ông Khu Việt Nghĩa | KTT | 1989 | Cử nhân | 85,020 | 2021 | |
Ông Hoàng Phương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | 1995 | CN Luật | 5,351 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Trang | Thành viên BKS | 1997 | CN Luật | 6,713 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Khải Hoàn | CTHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 143,664,000 | 2009 |
Bà Đinh Thị Nhật Hạnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | CN QTKD | 5,448,000 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Hòa | TVHĐQT | - | N/a | 88 | Độc lập | |
Ông Trần Mạnh Toàn | TVHĐQT | 1975 | N/a | Độc lập | ||
Ông Võ Công Sơn | TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 4,448,000 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Minh Phụ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1994 | CN Luật | 191,639 | 2016 | |
Ông Phùng Quang Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 1,612,000 | 2017 | |
Ông Dương Thanh Thương | Phó TGĐ | 1980 | Cử nhân | 154,624 | 2022 | |
Bà Lê Thị Như Ca | Phó TGĐ | 1980 | Cử nhân | 194,934 | 2022 | |
Ông Khu Việt Nghĩa | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 85,020 | 2021 | |
Ông Hoàng Phương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Ông Nguyễn Minh Hiếu | Thành viên BKS | 1995 | CN Luật | 5,351 | N/A | |
Bà Nguyễn Thu Trang | Thành viên BKS | 1997 | CN Luật | 6,713 | 2020 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Ông Nguyễn Khải Hoàn | CTHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 97,600,000 | 2009 |
Bà Đinh Thị Nhật Hạnh | TGĐ/Phó CTHĐQT | 1981 | CN QTKD | 3,200,000 | 2009 | |
Ông Trần Mạnh Toàn | TVHĐQT | - | N/a | - | Độc lập | |
Ông Võ Công Sơn | TVHĐQT | 1977 | Kỹ sư | 3,200,000 | 2009 | |
Bà Phạm Thị Minh Phụ | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1994 | CN Luật/Luật sư | 137,870 | 2016 | |
Ông Phùng Quang Hải | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1979 | CN Kinh tế | 800,000 | 2017 | |
Bà Nguyễn Thị Lệ Thúy | GĐ Kinh doanh | - | N/a | - | 2021 | |
Ông Khu Việt Nghĩa | KTT | 1989 | CN Kinh tế | 18,000 | 2021 | |
Ông Hoàng Phương | Trưởng BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2020 | ||
Bà Nguyễn Thị Phương Kiều | Thành viên BKS | 1991 | CN Kinh tế | 36,420 | 2018 | |
Bà Nguyễn Thu Trang | Thành viên BKS | 1997 | CN Luật | 4,830 | 2020 |