CTCP Khai thác Chế biến Khoáng sản Hải Dương (UPCoM: KHD)
Haiduong Mineral Eineal Processing JSC
Sản xuất
/ Sản xuất sản phẩm khoáng chất phi kim
/ Sản xuất sản phẩm từ khoáng chất phi kim khác
9,100
Mở cửa9,100
Cao nhất9,100
Thấp nhất9,100
KLGD100
Vốn hóa29.69
Dư mua1,800
Dư bán6,600
Cao 52T 10,100
Thấp 52T5,400
KLBQ 52T4,288
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.55
EPS141
P/E56.74
F P/E10.44
BVPS15,250
P/B0.52
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Thắng Bình | CTHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế | 2014 | |
Ông Hồ Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 10,286 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đào Văn Dũng | GĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | KS K.Tế Mỏ | 35,500 | 1998 | |
Ông Đoàn Văn Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS K.Thác mỏ | 24,499 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Khiêm | KTT | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 3,500 | 2002 | |
Ông Cao Văn Cần | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Bùi Văn Quang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hà | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Vũ Thắng Bình | CTHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế | 2014 | |
Ông Hồ Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 10,286 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đào Văn Dũng | GĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | KS K.Tế Mỏ | 35,500 | 1998 | |
Ông Đoàn Văn Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS K.Thác mỏ | 24,499 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Khiêm | KTT | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 3,500 | 2002 | |
Ông Cao Văn Cần | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | N/A | ||
Ông Bùi Văn Quang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hà | Thành viên BKS | 1982 | Cử nhân | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Vũ Thắng Bình | CTHĐQT | 1977 | ThS Kinh tế | 2014 | |
Ông Hồ Văn Tuấn | TVHĐQT | - | N/a | 720 | N/A | |
Ông Nguyễn Ngọc Tuấn | TVHĐQT | 1979 | ThS Kinh tế | 2016 | ||
Ông Đào Văn Dũng | GĐ/Phó CTHĐQT | 1966 | KS K.Tế Mỏ | 41,600 | 1998 | |
Ông Đoàn Văn Cường | TVHĐQT/Phó GĐ | 1979 | KS K.Thác mỏ | 24,499 | 2002 | |
Ông Nguyễn Hữu Khiêm | KTT | 1980 | CN QTKD/CN Kế toán | 5,000 | 2002 | |
Ông Cao Văn Cần | Trưởng BKS | - | Kỹ sư | - | N/A | |
Ông Bùi Văn Quang | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hà | Thành viên BKS | - | Cử nhân | - | N/A |