CTCP khoáng Sản và Luyện Kim Cao Bằng (UPCoM: KCB)
Cao Bang Mineral and Metallurgical JSC
8,100
Mở cửa8,100
Cao nhất8,100
Thấp nhất8,100
KLGD
Vốn hóa64.80
Dư mua15,500
Dư bán15,300
Cao 52T 10,000
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T8,443
NN mua-
% NN sở hữu4.80
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.44
EPS2,019
P/E4.01
F P/E4.03
BVPS10,875
P/B0.74
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 700 | 0.01 | ||
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 2,519,858 | 31.50 | |||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,162,857 | 14.54 | |||
CĐ Nhà nước | 4,150,869 | 51.89 | Tổng Công ty Khoáng sản - TKV | ||
Tổ chức trong nước | 165,716 | 2.07 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 2,455,958 | 30.70 | ||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,162,857 | 14.54 | |||
CĐ Nhà nước | 4,150,869 | 51.89 | Tổng Công ty Khoáng sản - TKV | ||
Tổ chức trong nước | 230,316 | 2.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% | 2,455,958 | 30.70 | ||
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% | 1,162,857 | 14.54 | |||
CĐ Nhà nước | 4,150,869 | 51.89 | Tổng Công ty Khoáng sản - TKV | ||
Tổ chức trong nước | 230,316 | 2.88 |