Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc - CTCP (HOSE: KBC)
Kinh Bac City Development Holding Corporation
28,950
Mở cửa29,050
Cao nhất29,450
Thấp nhất28,900
KLGD3,804,700
Vốn hóa22,222.16
Dư mua26,800
Dư bán216,100
Cao 52T 36,200
Thấp 52T24,600
KLBQ 52T8,862,840
NN mua72,600
% NN sở hữu22.95
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.68
EPS2,267
P/E13.01
F P/E5.03
BVPS26,308
P/B1.12
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Đặng Thành Tâm | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN QTKD/KS Hàng Hải | 159,654,055 | 2002 |
Bà Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | TVHĐQT | 1996 | CN Kinh tế | 13,333,333 | N/A | |
Ông Huỳnh Phát | TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Lê Hoàng Lân | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | T.S Kinh tế | 399,304 | 2003 | |
Bà Nguyễn Mỹ Ngọc | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 2008 | ||
Ông Phan Anh Dũng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 15,333 | 2010 | |
Ông Phạm Phúc Hiếu | KTT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 30,422 | 2012 | |
Bà Nguyễn Bích Ngọc | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Thế Thị Minh Hồng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Tiến Thành | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Đặng Thành Tâm | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN QTKD/KS Hàng Hải | 159,654,055 | 2002 |
Bà Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | TVHĐQT | 1996 | CN Kinh tế | 13,333,333 | N/A | |
Ông Lê Hoàng Lân | TVHĐQT | 1975 | CN Kinh tế/ThS Tài chính | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | 399,304 | 2003 | |
Bà Nguyễn Mỹ Ngọc | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | 2008 | ||
Ông Phan Anh Dũng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 15,333 | 2010 | |
Ông Phạm Phúc Hiếu | KTT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 30,422 | 2012 | |
Bà Nguyễn Bích Ngọc | Trưởng BKS | 1976 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Thế Thị Minh Hồng | Thành viên BKS | 1984 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Trần Tiến Thành | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Đặng Thành Tâm | CTHĐQT | 1964 | CN Luật/CN QTKD/KS Hàng Hải | 106,237,390 | 2002 |
Bà Đặng Nguyễn Quỳnh Anh | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Ông Huỳnh Phát | TVHĐQT | 1966 | CN TCKT | - | N/A | |
Ông Lê Hoàng Lân | TVHĐQT | - | N/a | - | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD/T.S Kinh tế | 299,478 | 2003 | |
Bà Nguyễn Mỹ Ngọc | Phó TGĐ | 1972 | CN Ngoại ngữ/CN Tài chính - Ngân hàng | - | 2008 | |
Ông Phan Anh Dũng | Phó TGĐ | 1969 | KS Xây dựng/ThS QTKD | 11,500 | 2010 | |
Ông Phạm Phúc Hiếu | KTT/Phó TGĐ | 1978 | ThS QTKD/CN Tài chính - Ngân hàng | 22,817 | 2012 | |
Bà Nguyễn Bích Ngọc | Trưởng BKS | - | CN Kế toán | - | N/A | |
Bà Thế Thị Minh Hồng | Thành viên BKS | - | CN Kế toán | - | N/A | |
Ông Trần Tiến Thành | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | - | N/A |