CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo (HOSE: ITA)
Tan Tao Investment and Industry Corporation
5,020
Mở cửa5,070
Cao nhất5,090
Thấp nhất5,000
KLGD1,020,500
Vốn hóa4,710.37
Dư mua120,200
Dư bán66,400
Cao 52T 7,500
Thấp 52T4,000
KLBQ 52T5,021,740
NN mua16,900
% NN sở hữu0.45
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.95
EPS223
P/E22.68
F P/E20.04
BVPS11,000
P/B0.46
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 56,715,377 | 6.42 | ||
Cá nhân trong nước | 300,859,953 | 34.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 142,032 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 4,840,414 | 0.55 | |||
Tổ chức trong nước | 521,515,288 | 58.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 56,354,912 | 6 | ||
Cá nhân trong nước | 355,185,200 | 37.84 | |||
Cổ phiếu quỹ | 142,032 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 11,289,072 | 1.20 | |||
Tổ chức trong nước | 515,634,423 | 54.94 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Cá nhân nước ngoài | 9,849,350 | 1.05 | ||
Cá nhân trong nước | 371,588,082 | 39.60 | |||
Cổ phiếu quỹ | 142,032 | 0.02 | |||
Tổ chức nước ngoài | 21,836,874 | 2.33 | |||
Tổ chức trong nước | 535,047,269 | 57.01 |