CTCP Cao su Công nghiệp (UPCoM: IRC)
Industrial Rubber JSC
7,900
Mở cửa7,900
Cao nhất7,900
Thấp nhất7,900
KLGD
Vốn hóa138.25
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,900
Thấp 52T7,900
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM300
T/S cổ tức0.04
Beta-
EPS207
P/E38.13
F P/E23.04
BVPS10,171
P/B0.78
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Phạm Nam Hưng | CTHĐQT | 1965 | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Thanh Bách | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Đức | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Tấn | GĐ/TVHĐQT | 1966 | N/a | 6,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Nguyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | N/a | 6,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 5,800 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Loan | Trưởng BKS | 1986 | Cử nhân | 5,700 | N/A | |
Bà Ngô Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1986 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Cẩm | Thành viên BKS | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Phạm Nam Hưng | CTHĐQT | 1965 | N/a | N/A | |
Ông Hoàng Thanh Bách | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Đức | TVHĐQT | - | Cử nhân | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Tấn | GĐ/TVHĐQT | 1966 | N/a | 6,700 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Nguyên | TVHĐQT/Phó GĐ | 1980 | N/a | 6,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | KTT | 1963 | CN Kinh tế | 5,800 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Loan | Trưởng BKS | 1986 | Cử nhân | 5,700 | N/A | |
Bà Ngô Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1986 | Cử nhân | N/A | ||
Bà Trần Thị Minh Ngân | Thành viên BKS | - | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Phạm Nam Hưng | CTHĐQT | 1965 | N/a | N/A | |
Ông Hồ Quốc Minh | TVHĐQT | 1979 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Cao Trí | TVHĐQT | 1970 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Đăng Tấn | GĐ/TVHĐQT | 1966 | N/a | 6,700 | N/A | |
Ông Đỗ Tấn Điềm | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | N/a | 5,200 | N/A | |
Ông Nguyễn Thái Nguyên | Phó GĐ | 1980 | N/a | 6,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Hùng | KTT | 1963 | N/a | 5,800 | N/A | |
Bà Trần Thị Hồng Loan | Trưởng BKS | 1986 | N/a | 5,700 | N/A | |
Bà Mai Minh Phương | Thành viên BKS | 1981 | N/a | N/A | ||
Bà Ngô Thị Cẩm Hà | Thành viên BKS | 1986 | N/a | N/A |