CTCP Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX: IPA)
I.P.A Investments Group Joint Stock Company
Tài chính và bảo hiểm
/ Môi giới chứng khoán, hàng hóa, đầu tư tài chính khác và các hoạt động liên quan
/ Các hoạt động đầu tư tài chính khác
14,000
Mở cửa14,100
Cao nhất14,100
Thấp nhất13,700
KLGD120,408
Vốn hóa2,993.70
Dư mua291,392
Dư bán153,292
Cao 52T 21,400
Thấp 52T11,100
KLBQ 52T459,277
NN mua-
% NN sở hữu0.56
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta2.17
EPS1,420
P/E9.93
F P/E3.35
BVPS19,013
P/B0.74
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Công ty Cổ phần Biggee | 2,000 (Tr. VND) | 31 |
Công ty Cổ phần PROPFIT | 1,000 (Tr. VND) | 70 | |
Công ty Cổ phần STOCKBOOK | 20,000 (Tr. VND) | 65 | |
Công ty TNHH BH Capital | 1,000 (Tr. VND) | 99 | |
CTCP Chứng khoán VNDIRECT | 12,178 (Tr. VND) | 25.84 | |
CTCP Công nghệ IVND | 100,100 (Tr. VND) | 79.02 | |
CTCP Đầu tư phát triển Lũng Xuân | 12,318 (Tr. VND) | 98 | |
CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An | 79,999 (Tr. VND) | 20.01 | |
CTCP Giải pháp Phần mềm Tài chính | 28,200 (Tr. VND) | 29.79 | |
CTCP IVNF Financial | 79,195 (Tr. VND) | 65 | |
CTCP Khách sạn Du lịch Đại Dương | 23,394 (Tr. VND) | 80 | |
CTCP Năng lượng Bắc Hà | 302,219 (Tr. VND) | 76.41 | |
CTCP Phát triển Điện Trà Vinh | 52,640 (Tr. VND) | 20.43 | |
CTCP Quản lý Đầu tư TISA | 10,000 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư I.P.A Cửu Long | 1,500 (Tr. VND) | 99.33 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Công ty TNHH Bất động sản ANVIE | 212,000 (Tr. VND) | 72.64 |
CTCP Bất động sản ANVIE Hội An | 40,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Chứng khoán VNDIRECT | 4,349,447 (Tr. VND) | 25.84 | |
CTCP Cơ khí ngành In | 69,127 (Tr. VND) | 98.61 | |
CTCP Đầu tư phát triển Lũng Xuân | 90,000 (Tr. VND) | 98 | |
CTCP Đầu tư và Phát triển Nam Cần Thơ | 400,000 (Tr. VND) | 99.75 | |
CTCP Điện Nông Thôn Trà Vinh | 52,800 (Tr. VND) | 20.43 | |
CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An | 80,000 (Tr. VND) | 20.01 | |
CTCP Dược phẩm ECO | 60,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Giải pháp Phần mềm Tài chính | 27,000 (Tr. VND) | 31.11 | |
CTCP Khách sạn Du lịch Đại Dương | 31,000 (Tr. VND) | 80 | |
CTCP Năng lượng Bắc Hà | 302,219 (Tr. VND) | 76.41 | |
CTCP Ong Trung Ương | 206,676 (Tr. VND) | 98.22 | |
CTCP Thực phẩm Homefood | 20,000 (Tr. VND) | 89.86 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư I.P.A Cửu Long | 410,000 (Tr. VND) | 89 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2019 | Công ty TNHH Bất động sản ANVIE | 212,000 (Tr. VND) | 72.64 |
Công ty TNHH MTV Tài chính IPA | 533,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Bất động sản ANVIE Hội An | 40,000 (Tr. VND) | 100 | |
CTCP Chứng khoán VNDIRECT | 2,204,000 (Tr. VND) | 26.94 | |
CTCP Cơ khí ngành In | 69,000 (Tr. VND) | 98.61 | |
CTCP Đầu tư phát triển Lũng Xuân | 90,000 (Tr. VND) | 98 | |
CTCP Dịch vụ Homedirect | 50,000 (Tr. VND) | 70 | |
CTCP Điện Nông Thôn Trà Vinh | 52,800 (Tr. VND) | 20.36 | |
CTCP Du lịch Dịch vụ Hội An | 80,000 (Tr. VND) | 20.01 | |
CTCP Dược phẩm ECO | 60,000 (Tr. VND) | 20 | |
CTCP Giải pháp Phần mềm Tài chính | 26,000 (Tr. VND) | 31.89 | |
CTCP Hòn Ngọc Á Châu | 234,000 (Tr. VND) | 52.95 | |
CTCP Khách sạn Du lịch Đại Dương | 31,000 (Tr. VND) | 80 | |
CTCP Khoáng sản và Gang thép Kim Sơn | 180,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Năng lượng Bắc Hà | 302,000 (Tr. VND) | 76.41 | |
CTCP Ong Trung Ương | 206,000 (Tr. VND) | 96.22 | |
CTCP Thực phẩm Homefood | 20,000 (Tr. VND) | 89.86 | |
CTCP Thương mại và Đầu tư I.P.A Cửu Long | 410,000 (Tr. VND) | 89 |