CTCP Bao bì và In Nông nghiệp (HNX: INN)
Agriculture Printing & Packing Joint Stock Company
52,500
Mở cửa52,500
Cao nhất52,500
Thấp nhất52,500
KLGD319
Vốn hóa942.69
Dư mua12,281
Dư bán20,681
Cao 52T 53,900
Thấp 52T34,700
KLBQ 52T8,383
NN mua-
% NN sở hữu3.78
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.46
EPS5,526
P/E9.50
F P/E8.15
BVPS36,583
P/B1.44
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
16/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 524,590 | 2.91 | ||
Cá nhân trong nước | 16,329,396 | 90.72 | |||
Tổ chức nước ngoài | 333,497 | 1.85 | |||
Tổ chức trong nước | 812,517 | 4.51 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 521,290 | 2.90 | ||
Cá nhân trong nước | 16,334,492 | 90.75 | |||
Tổ chức nước ngoài | 342,257 | 1.90 | |||
Tổ chức trong nước | 801,961 | 4.46 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 331,390 | 1.84 | ||
Cá nhân trong nước | 15,430,542 | 85.73 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,441,017 | 8.01 | |||
Tổ chức trong nước | 797,051 | 4.43 |