CTCP Dược phẩm Imexpharm (HOSE: IMP)
Imexpharm Corporation
47,100
Mở cửa47,650
Cao nhất47,750
Thấp nhất47,000
KLGD101,800
Vốn hóa7,253.82
Dư mua3,600
Dư bán1,600
Cao 52T 53,200
Thấp 52T24,600
KLBQ 52T56,285
NN mua10,700
% NN sở hữu49.32
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.02
Beta0.92
EPS3,910
P/E12.21
F P/E7.91
BVPS29,679
P/B1.61
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 441,029 | 0.63 | ||
Cá nhân trong nước | 1,050,070 | 1.50 | |||
CĐ nội bộ | 1,050,070 | 1.50 | |||
Cổ phiếu quỹ | 35,002 | 0.05 | |||
Tổ chức nước ngoài | 34,274,276 | 48.96 | |||
Tổ chức trong nước | 27,483,825 | 39.26 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ nước ngoài | 33,231,410 | 49.82 | ||
CĐ trong nước | 33,473,960 | 50.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
04/01/2022 | CĐ nước ngoài | 32,681,329 | 48.99 | ||
CĐ trong nước | 34,024,041 | 51.01 |