CTCP Thực phẩm Quốc tế (UPCoM: IFS)
Interfood Shareholding Company
33,000
Mở cửa32,400
Cao nhất33,000
Thấp nhất32,400
KLGD3,301
Vốn hóa2,875.65
Dư mua6,599
Dư bán1,099
Cao 52T 38,000
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T4,330
NN mua-
% NN sở hữu98.15
Cổ tức TM1,780
T/S cổ tức0.05
Beta0.73
EPS2,596
P/E12.49
F P/E14.73
BVPS14,983
P/B2.16
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2024 | CĐ khác | 3,780,702 | 4.34 | ||
CĐ lớn | 83,360,282 | 95.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2023 | Cá nhân nước ngoài | 106,390 | 0.12 | ||
Cá nhân trong nước | 1,232,105 | 1.41 | |||
CĐ lớn | 83,360,282 | 95.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,437,677 | 2.80 | |||
Tổ chức trong nước | 4,530 | 0.01 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
11/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 131,689 | 0.15 | ||
Cá nhân trong nước | 1,043,600 | 1.20 | |||
CĐ lớn | 83,360,282 | 95.66 | |||
Cổ phiếu quỹ | 8 | 0.00 | |||
Tổ chức nước ngoài | 2,600,877 | 2.98 | |||
Tổ chức trong nước | 4,536 | 0.01 |