Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP In và Dịch vụ Đà Nẵng (OTC: IDN)
Danang Printing and Service Joint Stock Company
Trending:
HPG (47,242) -
MWG (40,002) -
DIG (37,423) -
NVL (35,362) -
FPT (31,736)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2018 | Ông Lý Xuân Hoàn | CTHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Huỳnh Ngọc Bảo | TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Ông Trần Trung | GĐ | 1958 | CN Kinh tế | 29,116 | 1983 |
Bà Lê Khánh Tân | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | Kỹ sư | 8,996 | 1992 |
Ông Nguyễn Thái An | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | CN QTKD | 28,378 | 1981 |
Bà Đinh Châu Tâm Hạnh | KTT/TVHĐQT | - | N/a | | N/A |
Bà Lê Thị Hoa | Trưởng BKS | - | N/a | | N/A |
Ông Nguyễn Hà Nghiêm | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |
Bà Nguyễn Nho Nguyệt Khanh | Thành viên BKS | - | N/a | | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
23/12/2017 | Ông Trần Trung | CTHĐQT/GĐ | 1958 | CN Kinh tế | 29,116 | 1983 |
Ông Hồ Văn Lĩnh | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | | Độc lập |
Ông Phan Quang Thân | TVHĐQT | 1956 | ĐH Sư phạm | | Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nga | TVHĐQT/Phó GĐ | 1962 | CN Kinh tế | 25,136 | 1986 |
Ông Nguyễn Thái An | Phó GĐ | 1963 | CN QTKD | 28,378 | 1981 |
Bà Lê Hà Thị Thanh Hạt | KTT/TVHĐQT | 1963 | ĐH Tài chính Kế Toán | 19,158 | 1981 |
Bà Lê Khánh Tân | Trưởng BKS | 1974 | Kỹ sư | 8,996 | 1992 |
Ông Đặng Công Đức | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 340,000 | 2013 |
Ông Trần Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2016 | Ông Trần Trung | CTHĐQT | 1958 | CN Kinh tế | 29,116 | 1983 |
Ông Hồ Văn Lĩnh | TVHĐQT | 1971 | CN Kinh tế | | Độc lập |
Bà Nguyễn Thị Hồng Nga | TVHĐQT | 1962 | CN Kinh tế | 25,136 | 1986 |
Ông Phan Quang Thân | TVHĐQT | 1956 | ĐH Sư phạm | | Độc lập |
Ông Nguyễn Thái An | Phó GĐ | 1963 | CN QTKD | 28,378 | 1981 |
Bà Lê Hà Thị Thanh Hạt | KTT/TVHĐQT | 1963 | ĐH Tài chính Kế Toán | 19,158 | 1981 |
Bà Lê Khánh Tân | Trưởng BKS | 1974 | Kỹ sư | 8,996 | 1992 |
Ông Đặng Công Đức | Thành viên BKS | 1985 | CN Kế toán | 340,000 | 2013 |
Ông Trần Hoàng Nam | Thành viên BKS | 1981 | Cử nhân | | 2013 |