CTCP Cấp nước Thừa Thiên Huế (UPCoM: HWS)
Thua Thien Hue Water Supply JSC
15,800
Mở cửa15,900
Cao nhất15,900
Thấp nhất15,700
KLGD3,000
Vốn hóa1,380.65
Dư mua7,000
Dư bán13,500
Cao 52T 15,900
Thấp 52T10,900
KLBQ 52T10,732
NN mua1,000
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM900
T/S cổ tức0.06
Beta0.63
EPS1,492
P/E10.66
F P/E13.66
BVPS12,806
P/B1.24
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 19,389,000 | 22.13 | ||
CĐ lớn trong nước | 67,994,000 | 77.62 | |||
Cổ phiếu quỹ | 217,000 | 0.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 15,962,091 | 18.22 | ||
CĐ lớn trong nước | 71,420,909 | 81.53 | |||
Cổ phiếu quỹ | 217,000 | 0.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
06/06/2018 | Cá nhân trong nước | 11,202,600 | 12.79 | ||
CĐ Nhà nước | 61,330,000 | 70.01 | UBND tỉnh Thừa Thiên Huế | ||
Cổ phiếu quỹ | 39,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 15,027,900 | 17.16 |