CTCP Tasco (HNX: HUT)
Tasco Joint Stock Company
Xây dựng và Bất động sản
/ Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng
/ Xây dựng cầu đường, đường cao tốc
17,100
Mở cửa17,200
Cao nhất17,200
Thấp nhất16,900
KLGD2,138,512
Vốn hóa15,261.95
Dư mua2,317,588
Dư bán1,604,788
Cao 52T 28,500
Thấp 52T16,600
KLBQ 52T4,537,676
NN mua40,800
% NN sở hữu1.69
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.39
EPS71
P/E241.51
F P/E61.40
BVPS12,607
P/B1.36
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ nước ngoài | 2,899,545 | 0.83 | ||
CĐ trong nước | 345,732,420 | 99.17 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 7,396,149 | 2.12 | ||
CĐ trong nước | 341,235,816 | 97.88 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ nước ngoài | 9,703,569 | 3.61 | ||
CĐ trong nước | 258,928,396 | 96.39 |