CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD6 (UPCoM: HU6)
HUD6 Housing & Urban Development Investment JSC
6,800
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa51
Dư mua
Dư bán10,600
Cao 52T 7,300
Thấp 52T5,000
KLBQ 52T1,021
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-0.40
EPS
P/E-
F P/E106.25
BVPS
P/B-
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Huy Hạnh | CTHĐQT | 1979 | N/a | 1,200,000 | N/A |
Bà Ngô Liên Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 13,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Đức Phương | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kiến trúc | 762,750 | N/A | |
Bà Phạm Thị Như Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | KS K.Tế XD/Kỹ sư kỹ thuật công trình xây dựng | 3,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoài An | KTT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Thành | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tư Hoàn | Thành viên BKS | 1988 | KS K.Tế XD | N/A | ||
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Huy Hạnh | CTHĐQT | 1979 | N/a | 1,200,000 | N/A |
Bà Ngô Liên Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 13,500 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Lâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Hoàng Đức Phương | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ Kiến trúc | 762,750 | N/A | |
Bà Phạm Thị Như Trang | TVHĐQT/Phó GĐ | 1984 | Cử nhân | 3,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoài An | KTT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Quang Thành | Trưởng BKS | 1991 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Tư Hoàn | Thành viên BKS | 1988 | KS Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Ngô Liên Hương | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 13,500 | N/A |
Ông Nguyễn Hồng Lâm | TVHĐQT | 1973 | N/a | N/A | ||
Ông Nguyễn Huy Hạnh | GĐ/TVHĐQT | 1979 | N/a | 1,875,000 | N/A | |
Ông Hoàng Đức Phương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1975 | Thạc sỹ Kiến trúc | 1,200,000 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoài An | KTT | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thu Hằng | Trưởng BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Phạm Thị Như Trang | Thành viên BKS | - | Đại học | N/A | ||
Bà Trần Thị Hạnh | Thành viên BKS | 1988 | CN Kế toán | N/A |