CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 (UPCoM: HU3)
HUD3 Investment and Construction Joint Stock Company
3,400
Mở cửa3,200
Cao nhất3,400
Thấp nhất3,100
KLGD25,100
Vốn hóa34
Dư mua57,200
Dư bán31,500
Cao 52T 6,800
Thấp 52T3,100
KLBQ 52T10,258
NN mua-
% NN sở hữu0.27
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.13
EPS-1,269
P/E-2.76
F P/E62.50
BVPS14,308
P/B0.24
Công ty con, liên doanh, liên kết
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2018 | CTCP Đầu tư & Xây lắp điện nước HUD3.1 | 8,370 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Đầu tư xây lắp và TMDV HUD3.6 | 6,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ và quản lý đô thị HUD3S | 1,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.2 | 8,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.3 | 10,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2017 | CTCP Đầu tư & Xây lắp điện nước HUD3.1 | 8,370 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Đầu tư xây lắp và TMDV HUD3.6 | 6,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ và quản lý đô thị HUD3S | 1,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.2 | 8,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.3 | 10,000 (Tr. VND) | 51 |
Thời gian | Tên công ty | Vốn điều lệ | % sở hữu |
---|---|---|---|
31/12/2016 | CTCP Đầu tư & Xây lắp điện nước HUD3.1 | 8,370 (Tr. VND) | 20 |
CTCP Đầu tư xây lắp và TMDV HUD3.6 | 6,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Dịch vụ và quản lý đô thị HUD3S | 1,000 (Tr. VND) | 30 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.2 | 8,000 (Tr. VND) | 51 | |
CTCP Xây lắp và phát triển Nhà HUD3.3 | 10,000 (Tr. VND) | 51 |