Tài khoản của bạn đang bị giới hạn quyền xem, số liệu sẽ hiển thị giá trị ***. Vui lòng
Nâng cấp để sử dụng.
Tắt thông báoCTCP Cấp nước Hà Tĩnh (OTC: HTW)
Ha Tinh Water Supply JSC
Trending:
HPG (46,648) -
MWG (39,706) -
DIG (37,687) -
NVL (35,292) -
FPT (31,641)
Ban lãnh đạo
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
30/06/2022 | Ông Võ Ngọc Vinh | CTHĐQT | 1971 | KS Cấp thoát nước | 8,000 | 1991 |
Ông Từ Dương Thắng | TVHĐQT | - | N/a | 4,000 | N/A |
Ông Võ Minh Huấn | TVHĐQT | - | N/a | 4,000 | N/A |
Ông Trần Văn Hóa | GĐ/TVHĐQT | 1974 | ThS QTKD | 6,000 | 2013 |
Ông Phạm Quang Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 6,000 | 2000 |
Ông Hà Huy Hoàng | KTT | 1985 | CN Tài chính - Ngân hàng | 2,500 | N/A |
Bà Trần Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 4,000 | 1992 |
Ông Nguyễn Thế Hiệp | Thành viên BKS | 1988 | Kỹ sư | 2,500 | 2011 |
Ông Trần Đức Thắng | Thành viên BKS | 1970 | CN Luật | 2,500 | 1991 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2021 | Ông Võ Ngọc Vinh | CTHĐQT/GĐ | 1971 | KS Xây dựng | 8,000 | 1991 |
Ông Từ Dương Thắng | TVHĐQT | - | N/a | 4,000 | N/A |
Ông Võ Minh Huấn | TVHĐQT | - | N/a | 4,000 | N/A |
Ông Phạm Quang Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 6,000 | 2000 |
Ông Trần Văn Hóa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS QTKD | 6,000 | 2013 |
Ông Hà Huy Hoàng | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A |
Bà Trần Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 4,000 | 1992 |
Ông Nguyễn Thế Hiệp | Thành viên BKS | 1988 | Kỹ sư | 2,500 | 2011 |
Ông Trần Đức Thắng | Thành viên BKS | 1970 | CN Luật | 2,500 | 1991 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|
31/12/2020 | Ông Võ Ngọc Vinh | CTHĐQT/GĐ | 1971 | KS Xây dựng | 7,542,277 | 1991 |
Ông Phạm Quang Sơn | TVHĐQT/Phó GĐ | 1964 | KS Cơ Khí | 3,773,137 | 2000 |
Ông Trần Văn Hóa | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS QTKD | 3,773,137 | 2013 |
Ông Hà Huy Hoàng | KTT | 1985 | CN Kinh tế | 2,500 | N/A |
Bà Trần Thị Thanh Hải | Trưởng BKS | 1967 | CN Kinh tế | 4,000 | 1992 |
Ông Nguyễn Thế Hiệp | Thành viên BKS | 1988 | Kỹ sư | 2,500 | 2011 |
Ông Trần Đức Thắng | Thành viên BKS | 1970 | CN Luật | 2,500 | 1991 |