CTCP Thương mại Hà Tây (UPCoM: HTT)
Ha Tay Trading Joint Stock Company
1,500
Mở cửa1,500
Cao nhất1,600
Thấp nhất1,400
KLGD22,328
Vốn hóa30
Dư mua21,072
Dư bán57,572
Cao 52T 1,600
Thấp 52T1,000
KLBQ 52T17,792
NN mua-
% NN sở hữu0.81
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-1.30
EPS-376
P/E-4.26
F P/E5.19
BVPS6,090
P/B0.26
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 133,900 | 0.67 | ||
Cá nhân trong nước | 19,708,220 | 98.54 | |||
Tổ chức nước ngoài | 122,700 | 0.61 | |||
Tổ chức trong nước | 35,180 | 0.18 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 115,300 | 0.58 | ||
Cá nhân trong nước | 18,124,470 | 90.62 | |||
Tổ chức nước ngoài | 122,700 | 0.61 | |||
Tổ chức trong nước | 1,637,530 | 8.19 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/08/2020 | Cá nhân nước ngoài | 115,300 | 0.58 | ||
Cá nhân trong nước | 18,124,470 | 90.62 | |||
Tổ chức nước ngoài | 122,700 | 0.61 | |||
Tổ chức trong nước | 1,637,530 | 8.19 |