CTCP Hưng Thịnh Incons (HOSE: HTN)
Hung Thinh Incons JSC
13,250
Mở cửa13,400
Cao nhất13,400
Thấp nhất13,150
KLGD227,900
Vốn hóa1,180.79
Dư mua56,400
Dư bán35,000
Cao 52T 21,700
Thấp 52T12,500
KLBQ 52T1,052,947
NN mua-
% NN sở hữu1.28
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.38
EPS1,045
P/E12.73
F P/E23.71
BVPS17,171
P/B0.77
Cơ cấu sở hữu
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
28/10/2022 | Cá nhân nước ngoài | 426,915 | 0.48 | ||
Cá nhân trong nước | 44,597,614 | 50.04 | |||
Tổ chức nước ngoài | 324,355 | 0.36 | |||
Tổ chức trong nước | 43,767,527 | 49.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nắm dưới 1% số CP | 17,938,520 | 20.13 | ||
CĐ nắm trên 5% số CP | 58,738,836 | 65.91 | |||
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP | 12,439,055 | 13.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/03/2021 | Cá nhân nước ngoài | 164,245 | 0.33 | ||
Cá nhân trong nước | 25,028,347 | 50.55 | |||
Tổ chức nước ngoài | 14,987 | 0.03 | |||
Tổ chức trong nước | 24,301,622 | 49.09 |